Definition of upmarket

upmarketadverb

cao cấp

/ˌʌpˈmɑːkɪt//ˌʌpˈmɑːrkɪt/

"Upmarket" originated in the early 20th century, evolving from the nautical term "up-market," referring to a market located higher up on a river or coast. This imagery of moving "up" to a higher, more desirable location resonated with the concept of "high-end" or "luxury" goods and services. The term eventually transitioned to describe products or experiences aimed at a wealthier or more discerning clientele.

namespace
Example:
  • The new boutique in the city's trendy district caters to an upmarket clientele of fashion-conscious individuals who appreciate luxury brands and high-end fashion.

    Cửa hàng thời trang mới tại khu vực thời thượng của thành phố phục vụ cho nhóm khách hàng thượng lưu, những người sành điệu và yêu thích các thương hiệu xa xỉ và thời trang cao cấp.

  • The upscale eatery with its stylish décor and gourmet cuisine attracts a discerning and affluent clientele who expect only the finest dining experience.

    Nhà hàng cao cấp với phong cách trang trí đầy phong cách và ẩm thực hảo hạng thu hút lượng khách hàng sành điệu và giàu có, những người chỉ mong muốn có được trải nghiệm ẩm thực tuyệt vời nhất.

  • Upmarket boutique hotels, with their sophisticated interiors and exclusive amenities, have gained immense popularity among the wealthy travelers seeking an indulgent and personalized stay.

    Các khách sạn boutique cao cấp, với nội thất tinh tế và tiện nghi độc quyền, đã trở nên vô cùng phổ biến đối với những du khách giàu có muốn có một kỳ nghỉ xa hoa và riêng tư.

  • She prefers to shop at upmarket department stores that offer a luxurious ambiance, an extensive collection of designer brands, and superior customer service.

    Cô ấy thích mua sắm tại các cửa hàng bách hóa cao cấp có không gian sang trọng, bộ sưu tập các thương hiệu thiết kế phong phú và dịch vụ khách hàng vượt trội.

  • His car is a coveted luxury brand that makes a bold style statement, emphasizing his upmarket lifestyle that reflects a taste for the finer things in life.

    Chiếc xe của anh là một thương hiệu xe sang được thèm muốn, thể hiện phong cách táo bạo, nhấn mạnh lối sống thượng lưu của anh, phản ánh sở thích về những điều tốt đẹp hơn trong cuộc sống.

  • The posh club in the upmarket neighborhood with its exclusive membership is known for hosting lavish parties for the elite and affluent socialites.

    Câu lạc bộ sang trọng ở khu phố thượng lưu với tư cách thành viên độc quyền này nổi tiếng với việc tổ chức những bữa tiệc xa hoa cho giới thượng lưu và những người giàu có.

  • She keeps a well-stocked wine cellar filled with fine wines from premium vineyards across the globe, clearly reflecting her love of upmarket grapes and her refined wine-tasting skills.

    Bà sở hữu một hầm rượu vang đầy ắp những loại rượu vang hảo hạng từ những vườn nho cao cấp trên toàn cầu, thể hiện rõ tình yêu của bà dành cho những loại nho cao cấp và kỹ năng nếm rượu vang tinh tế của bà.

  • The upmarket condominium complex, with its state-of-the-art amenities, sprawling apartments, and private gardens, offers a luxurious urban living experience and a world-class address adding dignity to its residents.

    Khu phức hợp chung cư cao cấp với các tiện nghi hiện đại, căn hộ rộng rãi và khu vườn riêng mang đến trải nghiệm sống đô thị sang trọng và địa chỉ đẳng cấp thế giới, mang đến sự tôn nghiêm cho cư dân.

  • The swank hair salon, apparently frequented by the who’s who of the upmarket social circle, gives an exclusive terrain to relish the beauty of its clients.

    Tiệm làm tóc sang trọng này, dường như được giới thượng lưu trong giới thượng lưu lui tới, là nơi độc quyền để tận hưởng vẻ đẹp của khách hàng.

  • The upmarket mall stands out from the crowded general malls with its expensive stores, luxurious shop layouts, and top-notch services offering an extravagant shopping spree to every shopper.

    Trung tâm thương mại cao cấp này nổi bật giữa các trung tâm thương mại đông đúc với các cửa hàng đắt tiền, cách bố trí cửa hàng sang trọng và các dịch vụ hàng đầu mang đến chuyến mua sắm xa hoa cho mọi khách hàng.

Related words and phrases