Definition of upholsterer

upholsterernoun

người bọc đệm

/ʌpˈhəʊlstərə(r)//ʌpˈhəʊlstərər/

The origins of the word "upholsterer" can be traced back to the Middle English term "opelaster" which appeared in the 14th century. The term was derived from the Anglo-Saxon words "uppan" meaning "to put upon" and "hals" meaning "covering". An "uppelaster" was a craftsman who created coverings for furniture using drapery, stuffing, and other materials. These coverings were not only for aesthetic reasons, but also for practical purposes such as padding to make furniture more comfortable to sit on. Over time, the term evolved and eventually became "upholsterer" in the late 16th century. The term has been in use since then and continues to describe a professional who specializes in making and repairing upholstery for furniture.

Summary
type danh từ
meaningngười làm nghề bọc ghế, người làm nệm ghế
meaningngười buôn bán nệm ghế màn thm
namespace
Example:
  • Jane is an experienced upholsterer who can breathe new life into old furniture.

    Jane là thợ bọc đồ nội thất giàu kinh nghiệm, có thể thổi luồng sinh khí mới vào đồ nội thất cũ.

  • We hired a local upholsterer to repair the tears in our favorite armchair.

    Chúng tôi đã thuê một thợ bọc ghế địa phương để sửa những chỗ rách trên chiếc ghế bành yêu thích của chúng tôi.

  • The upholsterer used high-quality fabrics and techniques to create a custom-made sectional for our living room.

    Người thợ bọc đã sử dụng vải và kỹ thuật chất lượng cao để tạo ra chiếc ghế dài theo yêu cầu cho phòng khách của chúng tôi.

  • After months of searching, we finally found an upholsterer who could match the distinctive pattern on our turquoise sofa.

    Sau nhiều tháng tìm kiếm, cuối cùng chúng tôi cũng tìm được một thợ bọc ghế có thể phù hợp với họa tiết đặc trưng trên chiếc ghế sofa màu ngọc lam của chúng tôi.

  • As an upholsterer, Emily combines her love of sewing and design to transform old chairs into fresh and modern pieces.

    Là một thợ bọc ghế, Emily kết hợp tình yêu may vá và thiết kế của mình để biến những chiếc ghế cũ thành những tác phẩm mới mẻ và hiện đại.

  • The upholsterer's attention to detail is evident in the way she carefully removes and replaces the old padding in our loveseat.

    Sự chú ý đến từng chi tiết của người thợ bọc ghế được thể hiện rõ qua cách cô ấy cẩn thận tháo và thay lớp đệm cũ trên ghế dài của chúng tôi.

  • With the help of our skilled upholsterer, we gave our vintage wingback chairs a stylish makeover.

    Với sự giúp đỡ của thợ bọc ghế lành nghề, chúng tôi đã tân trang lại những chiếc ghế bành cổ điển của mình theo phong cách mới.

  • Our upholsterer recommended a durable outdoor fabric for our patio furniture to withstand the elements.

    Thợ bọc ghế của chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng loại vải ngoài trời bền cho đồ nội thất ngoài hiên để chống chọi với thời tiết.

  • The upholsterer's expertise in choosing the right type of foam and padding ensures that our furniture is both comfortable and long-lasting.

    Chuyên môn của thợ bọc trong việc lựa chọn loại mút và đệm phù hợp đảm bảo đồ nội thất của chúng tôi vừa thoải mái vừa bền lâu.

  • We trust our upholsterer's decades of experience to restore our antique Chesterfield sofa to its former glory.

    Chúng tôi tin tưởng vào kinh nghiệm hàng thập kỷ của thợ bọc ghế có thể khôi phục lại chiếc ghế sofa Chesterfield cổ của chúng tôi về vẻ đẹp ban đầu.

Related words and phrases