Definition of until

untilpreposition

cho đến, đến khi

/(ə)nˈtɪl//ʌnˈtɪl/

Definition of undefined

The word "until" has its roots in Old English, specifically from the phrase "till þe" which means "up to the time when." Over time, this phrase evolved into Middle English as "till, til," and finally into Modern English as "until." In Old English, the word "til" was used to indicate a point in time up to which something would happen. This usage was likely influenced by the Proto-Germanic word "*tiliz," which meant "up to" or "as far as." Later, the word "until" began to be used to connote a sense of duration or extent, rather than just a point in time. Today, "until" is a common preposition in English, used to indicate a point in time or a period of duration up to which something will happen or continue to be the case.

Summary
type giới từ & liên từ
meaningcho đến, cho đến khi
examplethe holidays last until September: ngày nghỉ hè kéo dài cho đến tận tháng chín
examplethe baby did not stop crying until he was fed: đứa bé cứ khóc hoài cho m i đến khi được bú mới thôi
typeDefault_cw
meaningcho đến, đến khi
namespace
Example:
  • I will continue studying for the exam until the clock strikes midnight.

    Tôi sẽ tiếp tục học cho kỳ thi cho đến khi đồng hồ điểm nửa đêm.

  • She refused to eat dinner until her children finished theirs.

    Bà từ chối ăn tối cho đến khi các con bà ăn xong.

  • The scheduler instructed us to wait until further notice.

    Người lập lịch trình yêu cầu chúng tôi đợi cho đến khi có thông báo mới.

  • The athlete will not rest until he sets a new world record.

    Vận động viên sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi lập được kỷ lục thế giới mới.

  • The doors will remain locked until the end of the procedure.

    Cửa sẽ vẫn khóa cho đến khi kết thúc quy trình.

  • The programmer won't be satisfied until the bug is fixed.

    Người lập trình sẽ không hài lòng cho đến khi lỗi được sửa.

  • The dancers twirled until the music ended.

    Các vũ công xoay tròn cho đến khi âm nhạc kết thúc.

  • The construction workers ceased working until the rain subsided.

    Các công nhân xây dựng ngừng làm việc cho đến khi mưa tạnh.

  • The partygoers reveled until the sun came up.

    Những người dự tiệc vui vẻ cho đến khi mặt trời mọc.

  • The manager won't let his staff leave until the project is complete.

    Người quản lý sẽ không cho nhân viên của mình rời đi cho đến khi dự án hoàn thành.