Definition of unsavoury

unsavouryadjective

không đáng tin

/ʌnˈseɪvəri//ʌnˈseɪvəri/

"Unsavoury" traces its roots back to the Old French word "savouri," meaning "tasty" or "pleasing to the taste." Adding the prefix "un-" negates the meaning, resulting in "unsavoury." This journey took place over centuries, with the word evolving from a literal description of unpleasant taste to a broader, figurative sense of something morally or socially objectionable. Think of it like a dish that looks and smells good, but turns out to be bad tasting. That's how "unsavoury" applies to things that seem appealing on the surface but are ultimately undesirable.

namespace
Example:
  • The local pub at closing time can become quite unsavoury with rowdy customers and spilled drinks on the floor.

    Vào giờ đóng cửa, quán rượu địa phương có thể trở nên khá khó chịu với những khách hàng ồn ào và đồ uống đổ tràn trên sàn.

  • The chef refused to serve the dish due to its unsavoury odour coming from spoiled ingredients.

    Đầu bếp đã từ chối phục vụ món ăn này vì mùi khó chịu từ các nguyên liệu bị hỏng.

  • The alleyway behind the building was known to be unsavoury, with an abundance of litter and suspicious-looking individuals.

    Con hẻm phía sau tòa nhà được biết đến là nơi không an toàn, có rất nhiều rác thải và những cá nhân có vẻ ngoài đáng ngờ.

  • The politician's comments about immigrants were widely criticized as being unsavoury and prejudiced.

    Những bình luận của chính trị gia này về người nhập cư đã bị chỉ trích rộng rãi là không hay ho và có định kiến.

  • She found it unsavoury to see rats scurrying around the restaurant kitchen, making her lose her appetite.

    Cô cảm thấy khó chịu khi nhìn thấy lũ chuột chạy quanh bếp nhà hàng, khiến cô mất cảm giác thèm ăn.

  • The topic of childhood abuse was presented in an unsavoury light, causing discomfort and unease among the audience.

    Chủ đề về lạm dụng trẻ em được trình bày theo hướng không hay, gây khó chịu và bất an cho khán giả.

  • The movie was deemed unsavoury for its graphic violence and mature themes, resulting in a strict age rating.

    Bộ phim bị coi là không phù hợp vì có nhiều cảnh bạo lực và chủ đề dành cho người lớn, dẫn đến việc xếp loại độ tuổi xem phim rất nghiêm ngặt.

  • The bookshelf revealed a stash of unsavoury novels, suggesting that the owner had a peculiar taste in reading material.

    Giá sách để lộ một đống tiểu thuyết không mấy hấp dẫn, cho thấy chủ nhân của nó có sở thích đọc sách kỳ lạ.

  • The company's practice of exploiting underpaid workers in developing countries was deemed unsavoury by human rights activists.

    Các nhà hoạt động nhân quyền cho rằng hành vi bóc lột lao động được trả lương thấp ở các nước đang phát triển của công ty này là hành vi không thể chấp nhận được.

  • The author's use of crude and vulgar language in the novel shocked and dismayed many readers, making them avoid the sequel.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ thô tục và khiếm nhã trong tiểu thuyết đã khiến nhiều độc giả bị sốc và thất vọng, khiến họ tránh đọc phần tiếp theo.