Definition of unleavened

unleavenedadjective

không men

/ˌʌnˈlevnd//ˌʌnˈlevnd/

The word "unleavened" has its roots in Old English and Middle English. In Old English, the word was "unlæfen" or "unlæfbæ", meaning "not fermented" or "not risen". This referred to bread that was not allowed to rise or ferment, and therefore remained flat and dense. In the 14th century, the word evolved to "unleavened", which still conveyed the idea of bread that was not allowed to rise or was made without yeast. This term became particularly significant in the context of Jewish dietary laws, where unleavened bread, known as matzo, is eaten during the Passover festival. Today, the word "unleavened" is still used to describe bread that has not undergone fermentation, and is often associated with traditional or ceremonial bread-making practices.

Summary
type tính từ
meaningkhông có men
exampleunleavened bread: bánh mì không có men
meaning(nghĩa bóng) không bị làm thay đổi
namespace
Example:
  • During the Jewish holiday of Passover, they ate only unleavened bread, which is called matzah.

    Trong lễ Vượt qua của người Do Thái, họ chỉ ăn bánh không men, gọi là matzah.

  • In order to prevent mold growth, some people prefer to buy unleavened bread at the grocery store.

    Để ngăn ngừa nấm mốc phát triển, một số người thích mua bánh mì không men ở cửa hàng tạp hóa.

  • The unleavened flatbread, known as injera, is commonly used in Ethiopian cuisine during traditional meals.

    Bánh mì không men, còn gọi là injera, thường được sử dụng trong ẩm thực Ethiopia trong các bữa ăn truyền thống.

  • For individuals with celiac disease or gluten intolerance, unleavened bread, like rice bread or corn bread, can serve as a great alternative.

    Đối với những người mắc bệnh celiac hoặc không dung nạp gluten, bánh mì không men, như bánh mì gạo hoặc bánh mì ngô, có thể là một lựa chọn thay thế tuyệt vời.

  • The protagonist packed several unleavened crackers in his survival kit, ensuring that he wouldn't go hungry in the wilderness.

    Nhân vật chính đã đóng gói một số bánh quy không men vào bộ dụng cụ sinh tồn của mình, đảm bảo rằng anh ta sẽ không bị đói giữa nơi hoang dã.

  • The church's tradition of distributing unleavened Communion wafers goes back centuries and is still upheld today.

    Truyền thống phân phát bánh thánh không men của nhà thờ đã có từ nhiều thế kỷ trước và vẫn được duy trì cho đến ngày nay.

  • Some athletes opt to consume unleavened peanut butter sandwiches before competing because they are easier to digest.

    Một số vận động viên lựa chọn ăn bánh mì bơ đậu phộng không men trước khi thi đấu vì chúng dễ tiêu hóa hơn.

  • After reading an article about the benefits of unleavened bread, the couple decided to switch from their usual loaf to one that wasn't leavened.

    Sau khi đọc bài viết về lợi ích của bánh mì không men, cặp đôi này quyết định chuyển từ ổ bánh mì thông thường sang loại bánh mì không men.

  • Unleavened tortilla chips are a healthy delicious snack to serve at a party or movie night.

    Bánh tortilla không men là món ăn nhẹ lành mạnh, ngon miệng để phục vụ tại các bữa tiệc hoặc buổi tối xem phim.

  • The priest performed the ritual of breaking and sharing the unleavened afikomen, which is believed to have been hidden by Jesus during the Last Supper.

    Vị linh mục thực hiện nghi lễ bẻ và chia bánh afikomen không men, được cho là đã được Chúa Jesus giấu trong Bữa Tiệc Ly.