Definition of unionize

unionizeverb

thành lập công đoàn

/ˈjuːniənaɪz//ˈjuːniənaɪz/

The word "unionize" derives from the mid-19th century labor movement in the United States. As industrialization led to the growth of factories and employers gaining more power than individual workers, organized groups of workers began forming associations to advocate for better working conditions and wages. The term "union" comes from the Old French word "unio" meaning "a joining or combining of parts" or "wholeness." In this context, it refers to a group of workers coming together to form a collective body. The practice of forming these organizations to improve working conditions and wages was so successful that workers began using the term "unionize" to refer to the process of establishing a union. The first national organization for workers, the National Trades' Union, was founded in the US in 1834. However, it was not until the 1860s, during the American Civil War, that the more successful labor organization, the National Labor Union (NLU), was created. The NLU was established to fight for an eight-hour workday, better wages, and safer working conditions. The NLU expanded rapidly, and by 1868 it had over 100,000 members, with strikes occurring in various cities. The success of the NLU led to the adoption of the term "unionize" by workers and labor organizers to describe the process of forming a union. Since then, the concept and practice of unionization have spread worldwide, particularly in developed nations, as a way for workers to effectively advocate for their rights and interests.

namespace
Example:
  • The factory workers have been discussing the idea of unionizing to negotiate better wages and working conditions.

    Công nhân nhà máy đã thảo luận về ý tưởng thành lập công đoàn để thương lượng mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn.

  • The company's anti-unionization policy has created tension between the management and the employees.

    Chính sách chống công đoàn của công ty đã tạo ra căng thẳng giữa ban quản lý và nhân viên.

  • The teachers have formed a union to advocate for better salaries, improved educational resources, and job security.

    Các giáo viên đã thành lập một công đoàn để đấu tranh cho mức lương tốt hơn, cải thiện nguồn lực giáo dục và an ninh việc làm.

  • The employees have voted to unionize and are now in the process of negotiating a collective bargaining agreement with the employer.

    Các nhân viên đã bỏ phiếu thành lập công đoàn và hiện đang trong quá trình đàm phán thỏa thuận thương lượng tập thể với người sử dụng lao động.

  • The healthcare workers are demanding the right to unionize in order to address staffing shortages, high workloads, and inadequate safety measures.

    Những nhân viên y tế đang đòi quyền thành lập công đoàn để giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân sự, khối lượng công việc lớn và các biện pháp an toàn không đầy đủ.

  • The decision by the construction workers to unionize has resulted in improved safety standards, higher wages, and greater job security.

    Quyết định thành lập công đoàn của công nhân xây dựng đã mang lại những cải thiện về tiêu chuẩn an toàn, mức lương cao hơn và an ninh việc làm tốt hơn.

  • The call center agents have united to form a union in order to address issues related to low wages, poor working conditions, and job insecurity.

    Các nhân viên tổng đài đã đoàn kết thành lập một công đoàn nhằm giải quyết các vấn đề liên quan đến mức lương thấp, điều kiện làm việc kém và tình trạng mất an ninh việc làm.

  • The local government officials have been accused of hindering the efforts of the city's municipal workers to unionize.

    Các quan chức chính quyền địa phương bị cáo buộc cản trở nỗ lực thành lập công đoàn của công nhân thành phố.

  • The recent unionization of the hospital staff has brought about a significant improvement in communication between healthcare providers and management.

    Việc thành lập công đoàn gần đây của đội ngũ nhân viên bệnh viện đã mang lại sự cải thiện đáng kể trong giao tiếp giữa các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và ban quản lý.

  • The striking hotel workers are fighting for their right to unionize and improve wages, working conditions, and job security.

    Những công nhân khách sạn đang đình công đang đấu tranh cho quyền được thành lập công đoàn và cải thiện tiền lương, điều kiện làm việc và an ninh việc làm.