đã thực hiện
/ˌʌndəˈtʊk//ˌʌndərˈtʊk/The word "undertake" originated in Middle English, around the 14th century, and it signified "to take upon oneself" or "to assume a task or obligation." The term was derived from the Old French word "entretenir," which meant "to maintain" or "to keep." The French term "entretenir" was split into two words in Middle English: "under" and "tenen." "Under" refers to the prefix "under" (meaning "beneath") that was attached to the French word "tene," meaning "hold" or "grasp," to express a sense of undertaking something that requires effort and responsibility. The combination of "under" and "tenen" thus led to the creation of the word "undertake," which has been in use ever since, carrying its original meaning of assuming or taking on a duty or a task. In short, "undertake" is a compound word, formed by joining together two earlier words, "under" and "tene," each of which contributed its own meaning to the new term, illustrating the evolution and adaptation of the English language over time.
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, nhóm đã đưa ra quyết định tái cấu trúc hoạt động của công ty.
Các nhà thám hiểm đã thực hiện một chuyến thám hiểm nguy hiểm đến khu vực chưa được khám phá để tìm kiếm kho báu ẩn giấu.
Vận động viên này đã trải qua quá trình tập luyện chuyên sâu trong sáu tháng để chuẩn bị cho Thế vận hội Olympic.
Luật sư đã tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng trước khi trình bày vụ án tại tòa.
Các nhạc sĩ đã thực hiện một chuyến lưu diễn đầy thử thách, biểu diễn tại hơn 20 thành phố trên khắp cả nước.
Các em học sinh đã có chuyến đi thực tế đến sở thú để nghiên cứu hành vi của động vật hoang dã.
Công ty đã thực hiện một chiến dịch quảng cáo lớn để quảng bá sản phẩm mới của mình.
Nghệ sĩ đã thực hiện một loạt các dự án thử nghiệm để khám phá những ranh giới nghệ thuật mới.
Bác sĩ đã tiến hành một ca phẫu thuật quan trọng để cứu sống bệnh nhân.
Sinh viên này đã đảm nhận trách nhiệm thiết kế tạp chí thường niên của trường với sự nhiệt tình lớn.