Definition of undertaker

undertakernoun

Người làm công việc khâm liệm

/ˈʌndəteɪkə(r)//ˈʌndərteɪkər/

The word "undertaker" evolved from the original phrase "undertake a funeral." It refers to the person who "undertook" the responsibility of arranging and managing the funeral. This evolved into a specialized occupation, and the term "undertaker" became synonymous with the person who prepares bodies for burial and arranges the funeral services. The term has roots in the 16th century, reflecting the historical importance of the funeral process as a communal act.

Summary
type danh từ
meaningngười làm
meaningngười nhận làm, người đảm đương gánh vác
meaningngười làm nghề lo việc đám ma
namespace
Example:
  • After the passing of my grandfather, we hired a skilled undertaker to manage the funeral arrangements.

    Sau khi ông tôi qua đời, chúng tôi đã thuê một người chuyên làm dịch vụ tang lễ để lo liệu việc tang lễ.

  • The undertaker arranged for the burial of my uncle at the local cemetery in the afternoon.

    Người phụ trách tang lễ đã sắp xếp việc chôn cất chú tôi tại nghĩa trang địa phương vào buổi chiều.

  • The undertaker assured us that our beloved mother would receive the best possible care throughout the entire process.

    Người phụ trách tang lễ đảm bảo với chúng tôi rằng người mẹ thân yêu của chúng tôi sẽ nhận được sự chăm sóc tốt nhất có thể trong suốt quá trình.

  • The funeral home's experienced undertaker worked with us to create a memorial service that was both dignified and personal.

    Người phụ trách tang lễ giàu kinh nghiệm đã làm việc với chúng tôi để tổ chức một buổi lễ tưởng niệm vừa trang nghiêm vừa riêng tư.

  • The undertaker's sympathetic manner and professionalism brought comfort to our grieving family during this difficult time.

    Thái độ cảm thông và sự chuyên nghiệp của người phụ trách tang lễ đã mang lại niềm an ủi cho gia đình đau buồn của chúng tôi trong thời điểm khó khăn này.

  • We were pleased with the competent and compassionate services provided by the undertaker we had chosen.

    Chúng tôi hài lòng với dịch vụ tận tâm và có năng lực của công ty cung cấp dịch vụ tang lễ mà chúng tôi đã chọn.

  • The undertaker was attentive in guiding us through the entire arrangement process, from selecting a casket to arranging floral displays.

    Người phụ trách tang lễ đã rất chu đáo hướng dẫn chúng tôi trong suốt quá trình chuẩn bị, từ việc chọn quan tài cho đến việc sắp xếp hoa.

  • The undertaker's expertise in handling the delicate procedures of embalming and preparing the body for burial were evident in the care taken with our grandmother's remains.

    Trình độ chuyên môn của người làm dịch vụ tang lễ trong việc xử lý các thủ tục ướp xác và chuẩn bị thi thể để chôn cất tinh tế được thể hiện rõ qua sự chăm sóc chu đáo đối với hài cốt của bà chúng tôi.

  • The undertaker's assistance with the details of the service, such as selecting music and readings, contributed to a meaningful and touching tribute to our husband and father.

    Sự hỗ trợ của người phụ trách tang lễ trong các chi tiết của buổi lễ, chẳng hạn như chọn nhạc và đọc bài, đã góp phần tạo nên một buổi lễ tri ân ý nghĩa và cảm động dành cho người chồng và người cha của chúng tôi.

  • The undertaker's timely actions ensured that our beloved aunt could be laid to rest according to our wishes, providing us with much-needed peace during our time of mourning.

    Hành động kịp thời của người tổ chức tang lễ đã đảm bảo rằng người dì yêu quý của chúng tôi có thể được an nghỉ theo đúng nguyện vọng của chúng tôi, mang lại cho chúng tôi sự bình yên cần thiết trong thời gian đau buồn.

Related words and phrases

All matches