Definition of underlying

underlyingadjective

cơ bản

/ˌʌndəˈlaɪɪŋ//ˌʌndərˈlaɪɪŋ/

The word "underlying" originated from the Old English word "underliggan," meaning "to lie beneath." It's a combination of "under," meaning "below," and "liggan," meaning "to lie." Over time, the word evolved into "underly" in Middle English, signifying "to be situated beneath" or "to serve as a foundation." The "-ing" suffix was added later, forming "underlying," signifying "being beneath" or "forming the basis." Thus, the word "underlying" literally means "lying beneath," and it metaphorically signifies something foundational or essential that's hidden beneath the surface.

Summary
type tính từ
meaningnằm dưới, dưới
meaning(nghĩa bóng) cơ bản, cơ sở
exampleunderlying principles: những nguyên lý cơ bản
namespace

important in a situation but not always easily noticed or stated clearly

quan trọng trong một tình huống nhưng không phải lúc nào cũng dễ dàng nhận thấy hoặc nói rõ ràng

Example:
  • The underlying assumption is that the amount of money available is limited.

    Giả định cơ bản là số tiền sẵn có là có hạn.

  • Unemployment may be an underlying cause of the rising crime rate.

    Thất nghiệp có thể là nguyên nhân cơ bản khiến tỷ lệ tội phạm gia tăng.

Extra examples:
  • Despite this month's disappointing figures, the underlying trend is healthy.

    Bất chấp những con số đáng thất vọng trong tháng này, xu hướng cơ bản vẫn rất lành mạnh.

  • He has no illusions about the underlying reality of army life.

    Anh ấy không có ảo tưởng về thực tế cơ bản của cuộc sống trong quân đội.

  • She was not sure what his underlying motives were.

    Cô không chắc động cơ cơ bản của anh ta là gì.

  • The joke did not obscure the underlying seriousness of her point.

    Trò đùa không che giấu sự nghiêm túc tiềm ẩn trong quan điểm của cô.

  • The underlying reasons for these differences will be explored in depth in the next chapter.

    Những lý do cơ bản cho những khác biệt này sẽ được khám phá sâu hơn ở chương tiếp theo.

existing under the surface of something else

tồn tại dưới bề mặt của một cái gì đó khác

Example:
  • the underlying rock formation

    sự hình thành đá bên dưới

Related words and phrases

All matches