Definition of uncountable

uncountableadjective

không thể đếm được

/ʌnˈkaʊntəbl//ʌnˈkaʊntəbl/

"Uncountable" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the noun "countable." "Countable" comes from the verb "count," which has roots in Old English "cūntan" meaning "to know" or "to calculate." Essentially, "uncountable" means "not able to be counted" or "incapable of being enumerated." It evolved from the simple concept of counting, with the prefix "un-" negating the ability to count.

Summary
type tính từ
meaningkhông đếm được, không tính được, vô kể, vô số
typeDefault_cw
meaningkhông đếm được
namespace
Example:
  • The ocean is an uncountable expanse of water.

    Đại dương là một vùng nước mênh mông không thể đếm xuể.

  • Sand is an uncountable resource found in beaches and deserts.

    Cát là nguồn tài nguyên vô giá có ở các bãi biển và sa mạc.

  • The air we breathe is an uncountable mixture of gases.

    Không khí chúng ta hít thở là một hỗn hợp khí vô số.

  • Thenumber of stars in the galaxy is uncountable.

    Số lượng các ngôi sao trong thiên hà là không thể đếm được.

  • The irregularity of the human heartbeat is an uncountable phenomenon.

    Sự bất thường của nhịp tim con người là một hiện tượng không thể đếm được.

  • The flight patterns of birds in the sky create an uncountable dance.

    Những đường bay của các loài chim trên bầu trời tạo nên một điệu nhảy không thể đếm xuể.

  • A pile of snow on the ground is an uncountable collection of white flakes.

    Đống tuyết trên mặt đất là tập hợp vô số những bông tuyết trắng.

  • The potential for creativity and innovation is an uncountable resource available to us all.

    Tiềm năng sáng tạo và đổi mới là nguồn tài nguyên vô giá mà tất cả chúng ta đều có.

  • The unfathomable depths of the human mind are an uncountable labyrinth waiting to be explored.

    Chiều sâu không thể thấu hiểu của tâm trí con người là một mê cung vô tận đang chờ được khám phá.

  • The noise of the city is an uncountable cacophony of sound.

    Tiếng ồn của thành phố là một hỗn hợp âm thanh không thể đếm xuể.

Related words and phrases

All matches