không thể đếm được
/ʌnˈkaʊntəbl//ʌnˈkaʊntəbl/"Uncountable" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the noun "countable." "Countable" comes from the verb "count," which has roots in Old English "cūntan" meaning "to know" or "to calculate." Essentially, "uncountable" means "not able to be counted" or "incapable of being enumerated." It evolved from the simple concept of counting, with the prefix "un-" negating the ability to count.
Đại dương là một vùng nước mênh mông không thể đếm xuể.
Cát là nguồn tài nguyên vô giá có ở các bãi biển và sa mạc.
Không khí chúng ta hít thở là một hỗn hợp khí vô số.
Số lượng các ngôi sao trong thiên hà là không thể đếm được.
Sự bất thường của nhịp tim con người là một hiện tượng không thể đếm được.
Những đường bay của các loài chim trên bầu trời tạo nên một điệu nhảy không thể đếm xuể.
Đống tuyết trên mặt đất là tập hợp vô số những bông tuyết trắng.
Tiềm năng sáng tạo và đổi mới là nguồn tài nguyên vô giá mà tất cả chúng ta đều có.
Chiều sâu không thể thấu hiểu của tâm trí con người là một mê cung vô tận đang chờ được khám phá.
Tiếng ồn của thành phố là một hỗn hợp âm thanh không thể đếm xuể.
All matches