Definition of uncount noun

uncount nounnoun

danh từ không đếm được

/ˈʌnkaʊnt naʊn//ˈʌnkaʊnt naʊn/

The term "uncount noun" is a grammatical classification used in the English language to describe a type of noun that cannot be counted by using the indefinite article "a" or "an" before it. Instead, these nouns are usually followed by plural verbs or prepositions, as they typically represent mass or non-discrete quantities. Examples of uncount nouns include substances such as water, milk, or sand, as well as abstract concepts like happiness, wisdom, or information. In contrast, "count nouns" are those that can be counted and have singular and plural forms, such as books, cars, or people. Understanding the distinction between these two types of nouns is crucial in mastering the English language, as incorrect usage of uncount nouns can result in grammatical errors that affect clarity and coherence in written and spoken communication.

namespace
Example:
  • The classroom was filled with eager students, each one absorbed in their own learning. However, knowledge was also permeating the space, making the classroom an uncountable and inexplicable force.

    Lớp học tràn ngập những học sinh háo hức, mỗi người đều đắm chìm vào việc học của riêng mình. Tuy nhiên, kiến ​​thức cũng thấm nhuần không gian, khiến lớp học trở thành một sức mạnh không thể đếm xuể và không thể giải thích được.

  • The mountain range towered majestically above, its peaks reaching towards the sky. The vastness of the scenery left one breathless, a feeling only amplified by the uncountable number of rocks and shrubs that comprised the landscape.

    Dãy núi cao chót vót hùng vĩ, đỉnh núi vươn tới bầu trời. Sự bao la của quang cảnh khiến người ta nghẹt thở, cảm giác này càng được khuếch đại bởi vô số đá và cây bụi tạo nên quang cảnh.

  • The symphony echoed through the concert hall, each note woven together to form a symphony that was greater than the sum of its parts. Although every piece contributed to the masterpiece, the final outcome was impossible to count or quantify.

    Bản giao hưởng vang vọng khắp phòng hòa nhạc, mỗi nốt nhạc đan xen với nhau để tạo thành một bản giao hưởng vĩ đại hơn tổng các thành phần của nó. Mặc dù mỗi tác phẩm đều góp phần tạo nên kiệt tác, nhưng kết quả cuối cùng là không thể đếm hoặc định lượng được.

  • The River Thames meandered through the heart of London, a timeless journey that had begun eons ago. Here, water was an uncountable entity, endlessly transforming in its shifting state and defying any attempt to calculate its size or volume.

    Sông Thames uốn lượn qua trung tâm London, một hành trình vượt thời gian đã bắt đầu từ hàng triệu năm trước. Ở đây, nước là một thực thể không thể đếm được, liên tục biến đổi trong trạng thái thay đổi của nó và thách thức mọi nỗ lực tính toán kích thước hoặc thể tích của nó.

  • The library was a world of words, an endless sea of literature that defied any attempt to quantify its scope. Each book contributing its own unique grain of sand to the ocean of learning, every page a testament to the unimaginable depth and breadth of human knowledge.

    Thư viện là thế giới của ngôn từ, một biển văn học vô tận thách thức mọi nỗ lực định lượng phạm vi của nó. Mỗi cuốn sách đóng góp một hạt cát độc đáo của riêng mình vào đại dương học tập, mỗi trang là minh chứng cho chiều sâu và chiều rộng không thể tưởng tượng của kiến ​​thức nhân loại.

  • The audience held their breath, captivated by the flurry of colours and sound that danced before them. Art was an uncountable force, its inspiration flowing into every corner of the room, leaving the audience engulfed in its frenzy.

    Khán giả nín thở, bị cuốn hút bởi sự bùng nổ của màu sắc và âm thanh nhảy múa trước mắt họ. Nghệ thuật là một sức mạnh vô song, nguồn cảm hứng của nó chảy vào mọi ngóc ngách của căn phòng, khiến khán giả chìm đắm trong cơn cuồng nhiệt của nó.

  • The time had passed uncountably slowly, each moment carrying its own weight and significance. In that space, time stood still, an uncountable entity that defied logic and measurement.

    Thời gian trôi qua chậm chạp không đếm xuể, mỗi khoảnh khắc đều mang theo sức nặng và ý nghĩa riêng. Trong không gian đó, thời gian đứng yên, một thực thể không đếm xuể thách thức logic và phép đo lường.

  • The wind howled through the abandoned streets, its uncountable power rattling the very foundations of the buildings. In this space, the wind was both invisible and tangible, the engine that drove all action in the world beyond.

    Gió hú qua những con phố bỏ hoang, sức mạnh vô song của nó làm rung chuyển cả nền móng của các tòa nhà. Trong không gian này, gió vừa vô hình vừa hữu hình, là động cơ thúc đẩy mọi hành động trong thế giới bên kia.

  • The air was thick with music, each note, every melody, fusing together to form a harmonious whole. Here, music was an uncountable entity, its power and intensity resonating through every corner of the space.

    Không khí đặc quánh âm nhạc, từng nốt nhạc, từng giai điệu, hòa quyện lại với nhau tạo thành một tổng thể hài hòa. Ở đây, âm nhạc là một thực thể vô hạn, sức mạnh và cường độ của nó vang vọng khắp mọi ngóc ngách của không gian.

  • The universe spread out before her, an uncountable expanse stretching as far

    Vũ trụ trải rộng trước mắt cô, một khoảng không vô tận trải dài xa tít tắp