Definition of umpire

umpirenoun

trọng tài

/ˈʌmpaɪə(r)//ˈʌmpaɪər/

The word "umpire" first appeared in print in the mid-18th century, and its origins are somewhat unclear. Some suggest that it comes from the Old French words "omprievre" or "umpriere," meaning a "revenue collector" or "overseer," which later evolved into the Middle English "ympeyre," meaning an "umpteenth time" or "unlimited number" of times. However, others believe that the term "umpire" comes from the Old English "gemæhtige," meaning an "equal" or "suitable" authority figure appointed by both parties to resolve disputes fairly. This interpretation is supported by the fact that the earliest recorded use of the word in the context of sports is in connection with a dispute between two players over a ball in cricket, a game that was already well established in England by the mid-18th century. Regardless of its origins, "umpire" has come to refer to a neutral arbitrator or referee in various sports, particularly cricket, baseball, and hockey, appointed to enforce the rules and make decisions in contentious situations. In addition, the term is occasionally used more broadly to describe any impartial decision-maker in a wide range of other contexts, such as arbitral tribunals or game shows.

Summary
type danh từ
meaningngười trọng tài, người phân xử
type động từ
meaninglàm trọng tài, phân xử
namespace
Example:
  • The umpire signaled for the end of the game and blew his whistle loudly.

    Trọng tài ra hiệu kết thúc trận đấu và thổi còi rất to.

  • The umpire carefully observed the action in the field and ruled that the batter was out.

    Trọng tài đã quan sát cẩn thận diễn biến trên sân và phán quyết rằng cầu thủ đánh bóng đã bị loại.

  • The umpire standing behind home plate had a tough job calling close pitches.

    Trọng tài đứng sau đĩa nhà đã phải rất khó khăn khi phải thổi những cú ném gần.

  • The umpire asked the coaches to refrain from arguing foul balls.

    Trọng tài yêu cầu các huấn luyện viên không tranh cãi về lỗi bóng.

  • The umpire's decision caused controversy among the players and fans alike.

    Quyết định của trọng tài đã gây tranh cãi giữa các cầu thủ và người hâm mộ.

  • The umpire awarded the runner from second base with an ill-timed slide wearing spikes.

    Trọng tài đã trao thưởng cho vận động viên chạy từ gôn thứ hai vì trượt chân không đúng lúc khi đang đi giày đinh.

  • The umpire's clear and concise communication skills helped to avoid any misunderstandings on the field.

    Kỹ năng giao tiếp rõ ràng và súc tích của trọng tài đã giúp tránh mọi hiểu lầm trên sân.

  • The umpire ejected the aggressive player from the game for threatening behavior towards his own teammate.

    Trọng tài đã đuổi cầu thủ hung hăng này ra khỏi trận đấu vì hành vi đe dọa đồng đội của mình.

  • The umpire assessed a penalty against the team for unsportsmanlike conduct.

    Trọng tài đã đưa ra hình phạt dành cho đội vì hành vi phi thể thao.

  • The umpire held the ceremonial first pitch before the game, much to the delight of the enthusiastic crowd.

    Trọng tài đã ra hiệu giao bóng đầu tiên trước trận đấu, khiến đám đông phấn khích vô cùng vui mừng.

Related words and phrases

All matches