- The cost of the postcards was only two pence each.
Giá của mỗi tấm bưu thiếp chỉ là hai xu.
- I found a two-pence piece on the ground and pocketed it.
Tôi tìm thấy đồng hai xu trên mặt đất và bỏ nó vào túi.
- In the olden days, a phone call cost two pence per minute.
Ngày xưa, một cuộc gọi điện thoại có giá hai xu một phút.
- I don't think two pence is worth the effort of carrying around in my pocket anymore.
Tôi không nghĩ là hai xu còn đáng để tôi phải mang theo trong túi nữa.
- The candy bar was so cheap that it only cost two pence.
Thanh kẹo này rẻ đến mức chỉ có giá hai xu.
- My grandma still saves her two-pence coins for good luck.
Bà tôi vẫn giữ lại những đồng hai xu để cầu may.
- The newspaper was on sale for half price, so it only cost me two pence.
Tờ báo được bán với giá bằng một nửa nên tôi chỉ mất hai xu.
- There's a two-pence piece stuck to the bottom of my shoe.
Có một đồng hai xu dính ở dưới đế giày của tôi.
- The park's entrance fee is still only two pence for children under 12.
Phí vào cửa công viên vẫn chỉ là hai xu cho trẻ em dưới 12 tuổi.
- I lost track of the number of times my pocket change included two-pence pieces.
Tôi không còn nhớ nổi có bao nhiêu lần trong túi tôi có đồng hai xu.