Definition of twist tie

twist tienoun

dây buộc xoắn

/ˈtwɪst taɪ//ˈtwɪst taɪ/

The term "twist tie" originated in the 1960s to describe a small, spiral-shaped piece of plastic or metal used to secure loose packaging materials, such as bread bags or bagged produce, closed. The phrase "twist tie" reflects the action required to secure the product, in which the user twists the tie to fasten the package closed. The use of twist ties has become widespread in the packaging industry due to their convenience, affordability, and ability to preserve freshness by preventing air and moisture from entering the package. Prior to the invention of twist ties, various methods were used to seal bags, such as string, tie rubber bands, or clips, each with their own drawbacks and limitations. As a result, the introduction of twist ties, initially patented by James Florence Smith in 1960, revolutionized packaging, providing a simple, efficient, and reliable method for sealing goods. Today, twist ties are a common household feature and an essential tool for maintaining food freshness.

namespace
Example:
  • I just used a twist tie to secure the end of the bread bag and prevent it from going stale.

    Tôi chỉ dùng dây buộc xoắn để cố định đầu túi đựng bánh mì và ngăn nó bị ôi thiu.

  • The sandwich ingredients were tightly packed with a twist tie to keep everything in place.

    Các thành phần của bánh sandwich được đóng chặt bằng dây buộc xoắn để giữ mọi thứ cố định.

  • The gardener used a twist tie to bind the end of the plant stake and prevent it from moving in the wind.

    Người làm vườn đã sử dụng dây buộc xoắn để buộc chặt đầu cọc cây và ngăn không cho nó di chuyển trong gió.

  • The baker used a twist tie to bundle the loose ends of the dough before placing it in the oven to bake.

    Người thợ làm bánh sử dụng dây buộc xoắn để bó chặt các đầu bột còn lỏng trước khi cho vào lò nướng.

  • The camper utilized a twist tie to attach the mosquito netting to the tent frame to keep the bugs out.

    Người cắm trại sử dụng dây buộc xoắn để buộc màn chống muỗi vào khung lều để ngăn côn trùng xâm nhập.

  • The Logistics Manager used a twist tie to fasten the shipping label onto the package for secure transportation.

    Người quản lý hậu cần sử dụng dây buộc xoắn để buộc nhãn vận chuyển vào kiện hàng để vận chuyển an toàn.

  • The carpenter tethered the electrical wires together with a twist tie while installing the new ceiling fan.

    Người thợ mộc đã buộc chặt các dây điện lại với nhau bằng dây xoắn trong khi lắp quạt trần mới.

  • The homebrew connoisseur used a twist tie to close the hole in the cap of the beer bottle.

    Người sành bia tại nhà đã sử dụng dây buộc xoắn để bịt lỗ trên nắp chai bia.

  • The nurse utilized a twist tie to keep the patient's bandages in place during the healing process.

    Y tá sử dụng dây buộc xoắn để giữ băng của bệnh nhân cố định trong quá trình chữa lành.

  • The traveler bundled the unused clothes with a twist tie and fastened them to the suitcase handle to prevent them from getting lost in transition.

    Du khách bó những bộ quần áo chưa sử dụng bằng dây xoắn và buộc chặt vào tay cầm vali để tránh bị thất lạc trong quá trình di chuyển.