Definition of twist off

twist offphrasal verb

vặn ra

////

The term "twist off" is used to describe a type of bottle cap that can be easily opened by twisting it counterclockwise with the fingers or thumb. This design was introduced in the late 1950s and quickly became popular due to its convenience and ease of use. Before the development of the twist-off cap, most beverage bottles were sealed with corks, caps with embossed pull tabs, or ornate caps that required a cap lifter or bottle opener. These methods could be cumbersome and difficult, especially in situations where opening a bottle was necessary on the go. The twist-off cap transformed the way people opened their drinks, making it quicker and more straightforward. Today, the twist-off cap is widely used in a variety of products, including beverage bottles, condiment jars, and cosmetic containers. The origin of the term "twist off" is attributed to the way the cap is removed. When the cap is turned counterclockwise, it "twists off" easily, eliminating the need for a separate opener or tool. The convenience and user-friendliness of the twist-off cap have made it a popular choice for manufacturers, consumers, and marketers alike.

namespace
Example:
  • The cap on the bottled water twisted off easily when I tried to open it.

    Nắp chai nước dễ bị bật ra khi tôi cố mở nó.

  • The lamp's bulb had a twist-off base, making it simple to replace the old one.

    Bóng đèn có đế vặn, giúp việc thay thế bóng đèn cũ trở nên đơn giản.

  • She effortlessly twisted off the cap of the glass jar filled with pickles.

    Cô ấy dễ dàng mở nắp lọ thủy tinh đựng đầy dưa chua.

  • The child struggled a bit to twist off the top of the tomato sauce jar.

    Đứa trẻ phải vật lộn một chút để mở nắp lọ nước sốt cà chua.

  • I appreciated the convenience of the failing light bulb's twist-off fixture, allowing for a quick replacement.

    Tôi đánh giá cao sự tiện lợi của bóng đèn hỏng có thể tháo rời, giúp thay thế nhanh chóng.

  • The vinegar bottle's cap twisted off and unleashed a pungent aroma, reminding me of the recent salad I'd prepared.

    Nắp chai giấm bật ra và tỏa ra một mùi thơm nồng nàn, khiến tôi nhớ đến món salad tôi mới chuẩn bị gần đây.

  • It took her a little while to figure out how to twist off the complicated lid of the new apothecary jar, but eventually, she got the hang of it.

    Phải mất một lúc cô mới tìm ra cách vặn nắp phức tạp của lọ thuốc mới, nhưng cuối cùng, cô cũng hiểu được cách làm.

  • The plastic bottle's twist-off cap made it simple to mix the travel-sized chemical compounds for my science experiment.

    Nắp vặn của chai nhựa giúp tôi dễ dàng trộn các hợp chất hóa học cỡ nhỏ dùng cho thí nghiệm khoa học của mình.

  • I watched as the guide effortlessly twisted off the lid of the bee hive and deftly removed the frame of honeycomb.

    Tôi theo dõi người hướng dẫn dễ dàng mở nắp tổ ong và khéo léo tháo khung tổ ong ra.

  • The soda machine's twist-off knobs spoiled me for the awkward bottle caps of other sodas.

    Núm vặn của máy bán nước ngọt khiến tôi nhớ đến những chiếc nắp chai kỳ cục của các loại nước ngọt khác.