Definition of turpentine

turpentinenoun

nhựa thông

/ˈtɜːpəntaɪn//ˈtɜːrpəntaɪn/

The word "turpentine" has been in use for centuries, originating from the Old French turpite, which means "resin from pine trees." The word eventually evolved into the Middle English tyouneteyn, and then into the modern English turpentine. Turpentine is a resin that is extracted from the bark or needles of pine and spruce trees. Historically, it was highly valued as a varnish and as a component in the production of paint, ink, and varnish for ships. It was also used as a solvent for oils and in the manufacturing of medicinal ointments and liniments. The name turpentine comes from the ancient practice of collecting the resin by making incisions in pine trees and allowing it to drain into containers placed beneath the trunk. The collection of tree sap in this way is known as "tapping" or "draining." Today, turpentine is still used in various industry applications, such as in the production of adhesives and printing inks, as well as in the manufacturing of food flavorings. However, due to its flammability and toxicity, its use is strictly regulated and must be handled with care.

Summary
type danh từ
meaningnhựa thông
meaningdầu thông
type ngoại động từ
meaningtrét nhựa thông; bôi dầu thông
namespace
Example:
  • The painter mixed turpentine with the paint to thin it out and make it easier to apply.

    Người họa sĩ đã trộn nhựa thông với sơn để làm loãng sơn và dễ sơn hơn.

  • The artist used turpentine to clean the brushes after the painting session.

    Nghệ sĩ đã sử dụng nhựa thông để làm sạch cọ vẽ sau khi vẽ xong.

  • The turpentine fumes in the studio made it necessary for the painter to wear a respirator.

    Khói nhựa thông trong xưởng vẽ khiến người họa sĩ phải đeo mặt nạ phòng độc.

  • The carpenter wiped the surface with turpentine to remove any debris and prepare it for painting.

    Người thợ mộc lau bề mặt bằng nhựa thông để loại bỏ mọi mảnh vụn và chuẩn bị cho việc sơn.

  • The art teacher warned the students to be careful with turpentine, as it is flammable and can cause skin irritation.

    Giáo viên mỹ thuật đã cảnh báo học sinh phải cẩn thận với dầu thông vì nó dễ cháy và có thể gây kích ứng da.

  • The painter added a few drops of turpentine to the paint to create a translucent effect.

    Người họa sĩ đã thêm một vài giọt dầu thông vào sơn để tạo hiệu ứng trong mờ.

  • The furniture restorer used turpentine to soften the varnish and make it easier to remove.

    Người phục chế đồ nội thất đã sử dụng nhựa thông để làm mềm lớp vecni và giúp việc loại bỏ dễ dàng hơn.

  • The painter mixed a small amount of turpentine with the paint to achieve a slightly glossy finish.

    Người họa sĩ đã trộn một lượng nhỏ nhựa thông vào sơn để tạo thành lớp sơn hơi bóng.

  • The art conservator used turpentine to dissolve old paint and restore the original color of the artwork.

    Người bảo quản tác phẩm nghệ thuật đã sử dụng nhựa thông để hòa tan lớp sơn cũ và khôi phục lại màu sắc ban đầu của tác phẩm nghệ thuật.

  • The student spilled turpentine on the floor, but quickly cleaned it up to prevent any slips or falls.

    Học sinh này đã làm đổ nhựa thông xuống sàn nhưng đã nhanh chóng lau sạch để tránh bị trượt ngã.

Related words and phrases

All matches