Definition of turntablist

turntablistnoun

người chơi đĩa than

/ˈtɜːnteɪbəlɪst//ˈtɜːrnteɪbəlɪst/

The term "turntablist" refers to a DJ who specializes in manipulating and transforming pre-recorded audio using turntables, mixers, and various techniques such as scratching and beat juggling. The term originated in the late 1980s in hip-hop culture, where DJs began using turntables as musical instruments rather than merely as tools to play records. The word "turntablist" was coined as a way to differentiate these DJs from traditional club DJs who primarily played hits for dancing without any significant alterations. The popularity of turntablism as a genre in its own right has grown over the years, as turntablists have continued to innovate and develop new techniques, leading to competitions, albums, and tours that showcase their skills.

namespace
Example:
  • The crowd went wild as the turntablist spinned the vinyl and created a mesmerizing beat with his fingertips.

    Đám đông trở nên phấn khích khi nghệ sĩ chơi đĩa than quay đĩa than và tạo ra giai điệu mê hoặc bằng đầu ngón tay.

  • The turntablist's scratching technique was so refined that it sounded like a whole ensemble playing along with him.

    Kỹ thuật chơi nhạc của nghệ sĩ chơi đĩa than này tinh tế đến mức nghe như cả một ban nhạc đang chơi theo anh ấy.

  • He was a true pioneer of the turntablist scene, pushing the limits of what was possible with a pair of decks and a mixer.

    Ông là người tiên phong thực sự của làng nhạc turntablist, vượt qua mọi giới hạn có thể đạt được chỉ bằng một cặp mâm đĩa và một bộ trộn âm.

  • Her turntablist skills were so impressive that she was invited to perform at some of the most prestigious music festivals in the world.

    Kỹ năng chơi đĩa của cô ấn tượng đến mức cô được mời biểu diễn tại một số lễ hội âm nhạc uy tín nhất thế giới.

  • The turntablist's fingers flew over the decks like a virtuoso pianist playing one of the most complex pieces on a grand piano.

    Những ngón tay của người chơi đĩa bay trên mặt bàn phím như một nghệ sĩ dương cầm bậc thầy đang chơi một trong những bản nhạc phức tạp nhất trên cây đại dương cầm.

  • He had a natural talent for turntablism like no other, and his passion for the art form was palpable in every set he performed.

    Ông có năng khiếu bẩm sinh về nghệ thuật chơi đĩa than hơn bất kỳ ai, và niềm đam mê của ông dành cho loại hình nghệ thuật này thể hiện rõ trong từng buổi biểu diễn.

  • The turntablist's blend of original compositions and classic tracks left the audience spellbound, craving for more.

    Sự kết hợp giữa các sáng tác gốc và các bản nhạc kinh điển của nghệ sĩ chơi đĩa than đã khiến khán giả mê mẩn, khao khát được thưởng thức thêm.

  • His turntablist skillset was so diverse that he was able to incorporate styles from both the past and the present.

    Kỹ năng chơi đĩa nhạc của ông rất đa dạng đến mức ông có thể kết hợp cả phong cách của quá khứ và hiện tại.

  • The turntablist's mastery of the art form had earned him the respect of other DJs and producers, cementing his status as a legend.

    Sự thành thạo của nghệ sĩ chơi đĩa than này đã giúp anh nhận được sự tôn trọng của nhiều DJ và nhà sản xuất khác, củng cố vị thế huyền thoại của anh.

  • She was a true artist, able to paint a sonic landscape with her turntablist skills, captivating the audience with her musical genius.

    Bà là một nghệ sĩ thực thụ, có khả năng vẽ nên một bức tranh âm thanh bằng kỹ năng chơi đĩa than của mình, quyến rũ khán giả bằng thiên tài âm nhạc của mình.