the amount of time it takes to unload a ship or plane at the end of one journey and load it again for the next one
lượng thời gian cần thiết để dỡ hàng khỏi tàu hoặc máy bay sau một chuyến đi và chất hàng lại cho chuyến đi tiếp theo
- Budget airlines rely on very fast turnaround times.
Các hãng hàng không giá rẻ có thời gian quay vòng rất nhanh.
the amount of time it takes to do a piece of work that you have been given and return it
lượng thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc mà bạn được giao và trả lại nó
- Customers want a quick turnaround between order and delivery.
Khách hàng muốn thời gian xử lý đơn hàng và giao hàng nhanh chóng.
a situation in which something changes from bad to good
một tình huống trong đó một cái gì đó thay đổi từ xấu sang tốt
- a turnaround in the economy
sự chuyển biến của nền kinh tế
a complete change in somebody’s opinion, behaviour, etc.
sự thay đổi hoàn toàn về quan điểm, hành vi, v.v. của ai đó
- They remain suspicious about the government’s turnaround on education policy.
Họ vẫn nghi ngờ về sự thay đổi chính sách giáo dục của chính phủ.