Definition of turf off

turf offphrasal verb

sân cỏ

////

The origin of the phrase "turf off" can be traced back to the 18th century, specifically to the sport of horse racing that was popular during that time. "Turf" refers to the grass on which the horses run on a racetrack. "Turf off" was originally used as a British horse racing term to describe the action of removing a horse or jockey from a race. In horse racing, a jockey may lose control of his horse during a race or choose to retire the horse due to injury, fatigue, or other reasons. In these instances, the horse's record in the race is annulled, and the horse and jockey are "turfed off." This term also applies to removing a horse from a future race, as in "he's been turfed off the next meet." Outside of horse racing, the term "turf off" has been adopted by other sports and industries to describe removing someone from a participation or event under similar circumstances, such as in golf or film production, where "turf off" is used to indicate the removal of a player from a tee box or a performer from a film set, respectively. In summary, the origin of "turf off" is a horse racing term that described the removal of an unruly horse or rider from a race due to misbehavior, injury, or other issues, but it has since evolved to describe the withdrawal or removal of someone from a participation or event in various other activities.

namespace
Example:
  • After weeks of debate, the rival gang finally turfed off its opponents from their territory, cementing their dominance in the area.

    Sau nhiều tuần tranh luận, băng đảng đối thủ cuối cùng đã đuổi được kẻ thù ra khỏi lãnh thổ của mình, củng cố sự thống trị của mình trong khu vực.

  • The ousted CEO vowed to launch a campaign to turf off his former company's new management team, accusing them of incompetence and selfishness.

    Vị CEO bị phế truất đã tuyên bố sẽ phát động một chiến dịch nhằm loại bỏ đội ngũ quản lý mới của công ty cũ, cáo buộc họ là vô năng và ích kỷ.

  • When the newcomers tried to make a play for the local business scene, the established players knew they had to turf them off before they could cause any real damage.

    Khi những người mới đến cố gắng thâm nhập vào bối cảnh kinh doanh địa phương, những doanh nghiệp đã thành danh biết rằng họ phải loại bỏ những người này trước khi họ có thể gây ra bất kỳ thiệt hại thực sự nào.

  • The turf war between the two factions escalated, with both sides trying to turf off their opponents and claim the coveted territory for themselves.

    Cuộc chiến giành lãnh thổ giữa hai phe ngày càng leo thang khi cả hai bên đều cố gắng đánh bại đối thủ và giành lấy lãnh thổ thèm muốn cho riêng mình.

  • The anti-drug brigade has been working diligently to turf off the drug lords from the city, creating a safer and healthier place for its law-abiding citizens.

    Đội chống ma túy đã làm việc chăm chỉ để đuổi những tên trùm ma túy ra khỏi thành phố, tạo ra một nơi an toàn và lành mạnh hơn cho những công dân tuân thủ pháp luật.

  • When the invading army tried to stake their claim on our land, we knew we had to put up a fight and turf them off before our freedom was compromised.

    Khi đội quân xâm lược cố gắng khẳng định chủ quyền trên đất nước chúng ta, chúng ta biết rằng mình phải chiến đấu và đánh đuổi chúng trước khi tự do của chúng ta bị xâm phạm.

  • The neighborhood watch has been actively working to turf off the troublemakers, ensuring that the quiet and peaceful environment is preserved.

    Đội tuần tra khu phố đã tích cực hoạt động để đuổi những kẻ gây rối, đảm bảo môi trường yên tĩnh và thanh bình được duy trì.

  • The corrupt politicians feared the potential impact of the investigation and tried everything they could to turf off the investigators, but their efforts were in vain.

    Các chính trị gia tham nhũng lo sợ về tác động tiềm tàng của cuộc điều tra và đã cố gắng mọi cách có thể để loại bỏ các nhà điều tra, nhưng mọi nỗ lực của họ đều vô ích.

  • The presidency hoped to turf off the opposition party by leveling accusations of fraud against them, but the allegations fell short of convincing proof.

    Phủ tổng thống hy vọng sẽ loại bỏ đảng đối lập bằng cách cáo buộc họ gian lận, nhưng những cáo buộc này không đưa ra được bằng chứng thuyết phục.

  • In a bid to protect the environment, the conservationists have been working to turf off the timber merchants, who were responsible for widespread deforestation and ecological damage.

    Trong nỗ lực bảo vệ môi trường, các nhà bảo tồn đã nỗ lực loại bỏ những kẻ buôn gỗ, những kẻ chịu trách nhiệm cho nạn phá rừng tràn lan và thiệt hại sinh thái.