Definition of tubular bells

tubular bellsnoun

chuông hình ống

/ˌtjuːbjələ ˈbelz//ˌtuːbjələr ˈbelz/

The term "tubular bells" refers to a type of percussion instrument that consists of a series of metal pipes, arranged in a vertical position, and played by striking them with mallets. The name "tubular bells" is a direct translation of the German phrase "Tuba Anlage," which means "tube assembly." The instrument was invented in the early 20th century by the German organ builder, Paul von Dessauer. The English musician and composer, Mike Oldfield, popularized the use of tubular bells in the 1970s with his compositions, including the iconic "Tubular Bells Part 1," which was featured on his debut album, "Tubular Bells." The haunting and otherworldly sound of the tubular bells has been used in a variety of musical genres and movie soundtracks, including the score for Stanley Kubrick's classic film, "The Shining."

namespace
Example:
  • As the sun began to set, the sound of tubular bells filled the air, signaling the start of a mesmerizing bell ringing ceremony that enchanted the audience.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, âm thanh của những chiếc chuông ống vang lên khắp không trung, báo hiệu sự bắt đầu của một buổi lễ rung chuông đầy mê hoặc khiến khán giả say mê.

  • The eerie and hypnotic melody of tubular bells echoed through the empty church, sending shivers down the spines of those who dared to linger too long.

    Giai điệu kỳ lạ và thôi miên của những chiếc chuông ống vang vọng khắp nhà thờ vắng tanh, khiến những ai dám nán lại quá lâu phải rùng mình.

  • The haunting notes of tubular bells reverberated through the forest, piercing the silence and sending a chill down the spine of the unsuspecting listener.

    Những âm thanh ma quái của tiếng chuông ống vang vọng khắp khu rừng, xuyên thủng sự im lặng và khiến người nghe lạnh sống lưng.

  • The solemn tones of tubular bells reverberated throughout the memorial garden, paying homage to the fallen heroes who sacrificed their lives for their country.

    Âm thanh trang nghiêm của những chiếc chuông ống vang vọng khắp khu vườn tưởng niệm, tỏ lòng tôn kính những anh hùng đã hy sinh vì đất nước.

  • The dulcet tones of tubular bells beckoned the listener into a tranquil realm, transporting them to a place where time stood still and all was right with the world.

    Âm thanh du dương của những chiếc chuông ống dẫn người nghe vào một thế giới yên bình, đưa họ đến một nơi mà thời gian như ngừng trôi và mọi thứ trên thế giới đều ổn thỏa.

  • The symphonic sound of tubular bells filled the concert hall, capturing the attention of the audience and transporting them on a musical journey.

    Âm thanh giao hưởng của những chiếc chuông ống tràn ngập phòng hòa nhạc, thu hút sự chú ý của khán giả và đưa họ vào một hành trình âm nhạc.

  • The deep, resonant tones of tubular bells filled the cathedral, complementing the soaring voices of the choir and creating a heavenly symphony.

    Âm thanh sâu lắng, vang vọng của những chiếc chuông ống vang vọng khắp nhà thờ, hòa cùng giọng hát cao vút của dàn hợp xướng và tạo nên bản giao hưởng thiên đường.

  • The melodic notes of tubular bells serenaded the campers around the campfire, adding a mystical atmosphere to the night and providing a backdrop to their tales.

    Những nốt nhạc du dương của những chiếc chuông ống ngân vang bên đống lửa trại, mang đến bầu không khí huyền bí cho đêm và làm nền cho những câu chuyện của họ.

  • The chiming bells of tubulars provided a gentle lullaby, soothing the baby to sleep as the parents listened to the music with admiration.

    Tiếng chuông của ống sáo tạo nên giai điệu ru nhẹ nhàng, đưa em bé vào giấc ngủ trong khi cha mẹ lắng nghe âm nhạc với sự ngưỡng mộ.

  • The haunting tones of tubular bells wafted towards the listener, compelling them to pause and listen to the haunting symphony that seemed to come from another world.

    Âm thanh ma quái của những chiếc chuông ống lan tỏa về phía người nghe, khiến họ phải dừng lại và lắng nghe bản giao hưởng ma quái dường như đến từ một thế giới khác.