Definition of trust to

trust tophrasal verb

tin tưởng vào

////

The phrase "trust to" has its roots in Middle English, where it appeared as "trusten to," meaning "to have confidence or rely upon." Over time, the spelling and pronunciation of the word evolved, and by the 16th century, it had taken on the form we know today: "trust to." The Oxford English Dictionary (OED) offers two possible theories about the origin of the word. The first, and most likely, is that "trust to" is a compound of the Middle English word "trusten" (to trust) and the preposition "to," which can indicate motion towards or the goal of movement. This interpretation suggests that "trust to" originally referred to placing confidence in someone or something with the expectation that it would lead to a desired outcome. The second theory, proposed by the OED, is that "trust to" comes from the now-obsolete Middle English word "osteren," meaning "to hope." This theory suggests that "trust to" relates to having hope or faith in a person or situation, with the understanding that it may lead to success. Regardless of its linguistic origin, the meaning of "trust to" in modern use is clear: it expresses confidence in an individual's ability to complete a task or make a decision. In business, for example, a manager might say, "I'm trusting you to finish this project by the end of the week." In other contexts, such as personal relationships, the phrase might be used to indicate a basic sense of trust or confidence in another person's character: "I trust you to be there for me when I need you." Overall, "trust to" is a powerful and succinct expression that conveys the importance of confidence, hope, and trust in our relationships and interactions with others. Whether we're relying on a team member, a friend, or a loved one, the phrase serves as a reminder that trust is essential to building strong and productive connections.

namespace
Example:
  • She trusted him with her life after he proved to be a reliable friend.

    Cô đã tin tưởng anh bằng cả mạng sống của mình sau khi anh chứng tỏ mình là một người bạn đáng tin cậy.

  • The politician gained the public's trust by keeping his campaign promises.

    Chính trị gia này đã giành được lòng tin của công chúng bằng cách giữ lời hứa khi vận động tranh cử.

  • I trust the doctor's expertise after multiple successful surgeries.

    Tôi tin tưởng vào chuyên môn của bác sĩ sau nhiều ca phẫu thuật thành công.

  • The team's success hinges on their ability to trust each other's skills and judgement.

    Thành công của nhóm phụ thuộc vào khả năng tin tưởng vào kỹ năng và phán đoán của nhau.

  • The bank's stringent security measures have earned them the trust of their clients.

    Các biện pháp an ninh nghiêm ngặt của ngân hàng đã giúp họ giành được sự tin tưởng của khách hàng.

  • Despite recent setbacks, I still trust in the company's long-term vision.

    Bất chấp những thất bại gần đây, tôi vẫn tin tưởng vào tầm nhìn dài hạn của công ty.

  • She struggled to trust others after a series of betrayals, but she's working on building that trust again.

    Cô ấy đã phải đấu tranh để tin tưởng người khác sau một loạt sự phản bội, nhưng cô ấy đang cố gắng xây dựng lại lòng tin đó.

  • The team's leader earned their trust through his consistent performance and strong communication skills.

    Người lãnh đạo nhóm đã giành được sự tin tưởng của họ nhờ thành tích ổn định và kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ.

  • The town's residents trust the mayor's decisions, as she has always acted in their best interests.

    Người dân thị trấn tin tưởng vào quyết định của thị trưởng vì bà luôn hành động vì lợi ích tốt nhất của họ.

  • He broke her trust, and she vowed never to fall for his lies again.

    Anh ta đã phản bội lòng tin của cô, và cô thề sẽ không bao giờ tin vào lời nói dối của anh ta nữa.