Definition of truss

trussnoun

Giàn

/trʌs//trʌs/

The word "truss" originates from the Middle English word "trous" or "trouse," which meant "bundle" or "package." This word was likely derived from the Old Norse word "trǣ" or "trauðr," meaning "work" or "matter." In medieval architecture, the term "truss" was specifically used to describe a structural support made up of two or more triangular shapes formed by beams or other materials, designed to distribute weight and prevent collapse. These trusses were often used in roof construction to transfer load to exterior walls or other load-bearing elements. Over time, the meaning of the word "truss" expanded to include a variety of other applications, such as the medical use to describe a device used to support or stabilize an injured body part. In agriculture, the term refers to a device used to support bales of hay or other agricultural products during transport or storage. Today, the meaning of "truss" continues to evolve, with new uses emerging in fields such as engineering and physics.

Summary
type danh từ
meaningbó (rạ)
exampleto truss a chicken before roasting: buộc chân và cánh gà trước khi quay
exampleto truss hay: bó cỏ khô
meaningcụm (hoa)
meaning(kiến trúc) vì kèo, giàn (mái nhà, cầu...)
type ngoại động từ
meaningbuộc, bó lại, trói gô lại
exampleto truss a chicken before roasting: buộc chân và cánh gà trước khi quay
exampleto truss hay: bó cỏ khô
meaning(kiến trúc) đỡ (mái nhà...) bằng giàn
meaningchụp, vồ, quắp (diều hâu...)
namespace

a special belt with a thick piece of material, worn by somebody who has a hernia in order to support the muscles

một chiếc thắt lưng đặc biệt với một miếng vải dày, được người bị thoát vị đeo để hỗ trợ cơ bắp

Example:
  • The architect drew up plans for a trussed roof that could support the weight of the heavy snow loads in the mountainous region.

    Kiến trúc sư đã phác thảo bản thiết kế mái nhà có khả năng chịu được sức nặng của lượng tuyết rơi dày ở vùng núi.

  • The construction crew installed a series of triangular trusses to create a sturdy framework for the new warehouse.

    Đội xây dựng đã lắp đặt một loạt giàn tam giác để tạo thành khung vững chắc cho nhà kho mới.

  • The trusses on the house held up without a problem during the fierce winds that blew through the neighborhood last night.

    Các vì kèo của ngôi nhà vẫn đứng vững mà không gặp vấn đề gì trước cơn gió dữ dội thổi qua khu phố vào đêm qua.

  • The engineers used complex mathematical equations to design trusses that could help bear the weight of the massive concrete superstructure.

    Các kỹ sư đã sử dụng các phương trình toán học phức tạp để thiết kế các giàn có thể chịu được sức nặng của khối kết cấu bê tông khổng lồ.

  • The trusses on the bridge allowed for a longer span between the supports, making it possible to build over the narrowest part of the canyon.

    Các giàn cầu cho phép kéo dài khoảng cách giữa các trụ cầu, giúp có thể xây dựng trên phần hẹp nhất của hẻm núi.

a frame made of pieces of wood or metal used to support a roof, bridge, etc.

khung làm bằng gỗ hoặc kim loại dùng để đỡ mái nhà, cầu, v.v.

Related words and phrases

All matches