Definition of trumpet

trumpetnoun

Trumpet

/ˈtrʌmpɪt//ˈtrʌmpɪt/

The term "trumpet" originally referred to a medieval instrument used primarily for signaling and communication. The etymology of the word can be traced back to the Old French word "trompe," meaning "loud noise" or "warning signal." This word is derived from the Frankish word "trumbiz," meaning "a sounding instrument," which in turn originated from the Germanic word "trompen," meaning "to sound." During the Late Middle Ages, the medieval trumpet evolved into a more sophisticated musical instrument. The instrument, now known as the baroque trumpet, featured a wider bell, a longer tube, and a more complex valve system. As classical music began to emerge during the Renaissance, the trumpet's role in musical performance also expanded. The addition of valves to the trumpet, which allowed for a greater variety of notes and a wider range of sound, further contributed to the instrument's development. The invention of steel trumpets during the 19th century also allowed for greater tonal clarity and consistency. Today, the trumpet continues to play an important role in classical, jazz, and popular music. Its distinct sound and versatility have made it a staple of orchestral music, while its use in jazz and other popular genres demonstrates the instrument's continuing relevance and evolution.

Summary
type danh từ
meaning(âm nhạc) kèn trompet
meaningtiếng kèn trompet
meaningngười thổi trompet (ở ban nhạc)
type ngoại động từ
meaningthổi kèn để loan báo (việc gì); công bố, loan báo
namespace

a brass musical instrument made of a curved metal tube that you blow into, with three valves for changing the note

một nhạc cụ bằng đồng thau làm bằng một ống kim loại cong mà bạn thổi vào, có ba van để thay đổi nốt nhạc

Example:
  • the shrill blast of a trumpet

    tiếng kèn chói tai

  • The jazz band's trumpet player wowed the audience with his virtuosic solos.

    Nghệ sĩ chơi kèn trumpet của ban nhạc jazz đã khiến khán giả kinh ngạc với màn độc tấu điêu luyện của mình.

  • The brass section of the orchestra added a bright and trumpet-filled melody to the piece.

    Phần kèn đồng của dàn nhạc đã thêm vào bản nhạc một giai điệu tươi sáng và đầy tiếng kèn trumpet.

  • The classic tune "When the Saints Go Marching In" was blasted out on a fiery trumpet solo.

    Ca khúc kinh điển "When the Saints Go Marching In" được thể hiện bằng tiếng kèn trumpet độc tấu đầy nhiệt huyết.

  • The trumpeter's fingers danced along the valves, coaxing rich and mellow tones from the instrument.

    Những ngón tay của người thổi kèn nhảy múa dọc theo các van, tạo ra những âm thanh phong phú và êm dịu từ nhạc cụ.

a thing like a trumpet in shape, especially the open flower of a daffodil

một thứ giống như một chiếc kèn có hình dạng, đặc biệt là hoa nở của hoa thuỷ tiên vàng

Idioms

blow your own trumpet
(informal)to praise your own abilities and achievements