- She looked professional in her trouser suit at the job interview.
Cô ấy trông thật chuyên nghiệp trong bộ đồ vest tại buổi phỏng vấn xin việc.
- The politician addressed the crowd while wearing a smart trouser suit.
Vị chính trị gia này phát biểu trước đám đông trong bộ vest lịch sự.
- My mother insists on wearing trouser suits to important business meetings.
Mẹ tôi nhất quyết phải mặc vest đến các cuộc họp kinh doanh quan trọng.
- The chief executive appeared confident in her tailored trouser suit at the annual shareholder's meeting.
Vị giám đốc điều hành xuất hiện tự tin trong bộ vest được thiết kế riêng tại cuộc họp cổ đông thường niên.
- The trouser suit has become a go-to outfit for women in positions of power.
Bộ đồ vest đã trở thành trang phục ưa thích của những phụ nữ có vị thế quyền lực.
- The statement-making blue trouser suit caught everyone's eye in the conference room.
Bộ quần tây màu xanh nổi bật đã thu hút sự chú ý của mọi người trong phòng hội nghị.
- The trouser suit had wide-legged pants and a fitted jacket with shoulder pads, giving it a retro touch.
Bộ đồ quần dài có ống rộng và áo khoác bó có đệm vai, mang đến nét cổ điển.
- My aunt prefers trouser suits over dresses because they're more practical and comfortable for long meetings.
Cô tôi thích quần âu hơn váy vì chúng tiện dụng và thoải mái hơn cho những cuộc họp dài.
- The trouser suit grown in popularity over the past decade, as more companies adopt business-casual dress codes.
Bộ đồ vest ngày càng trở nên phổ biến trong thập kỷ qua khi ngày càng nhiều công ty áp dụng quy định về trang phục công sở thường ngày.
- In her trouser suit, the CEO exuded authority and command as she delivered her keynote speech.
Trong bộ đồ vest, vị CEO toát lên vẻ uy quyền và quyền uy khi trình bày bài phát biểu quan trọng của mình.