Definition of trolleybus

trolleybusnoun

Xe đẩy

/ˈtrɒlibʌs//ˈtrɑːlibʌs/

The word "trolleybus" is a combination of "trolley" and "bus." "Trolley" comes from the "trolley pole," a pole that extends from the top of the bus to collect electricity from an overhead wire. This was inspired by the earlier "trolley car" or "streetcar," which also used a trolley pole. "Bus" is simply short for "omnibus," a term for a public passenger vehicle. Therefore, "trolleybus" was coined to describe a bus powered by electricity collected from an overhead wire via a trolley pole.

Summary
type danh từ
meaningxe hai bánh đẩy tay
meaningxe bốn bánh đẩy tay
meaningxe dọn bàn (đẩy thức ăn ở các quán ăn)
namespace
Example:
  • The city introduced a new trolleybus system last year, making it easier and more affordable for commuters to travel around town.

    Năm ngoái, thành phố đã đưa vào sử dụng hệ thống xe buýt điện mới, giúp người dân di chuyển dễ dàng và tiết kiệm hơn trong thành phố.

  • As I stepped onto the trolleybus, I noticed how comfortable and spacious the seats were, allowing for a relaxing ride.

    Khi bước lên xe điện, tôi nhận thấy ghế ngồi rất thoải mái và rộng rãi, mang lại cảm giác thư giãn khi đi xe.

  • The overhead electric wires that power the trolleybuses are easily identifiable as they glimmer in the sunlight.

    Những dây điện trên cao cung cấp năng lượng cho xe điện rất dễ nhận biết vì chúng lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.

  • The trolleybus loudly announced its destination as it passed by, making it easy for passengers to determine if it was headed in the right direction.

    Xe điện sẽ thông báo lớn điểm đến khi đi qua, giúp hành khách dễ dàng xác định xem xe có đi đúng hướng hay không.

  • I waited patiently at the trolleybus stop, eagerly waiting for the familiar sound of its bell to signal its arrival.

    Tôi kiên nhẫn chờ đợi ở trạm xe điện, háo hức chờ tiếng chuông quen thuộc báo hiệu xe đã đến.

  • The trolleybus smoothly glided through the streets, avoiding any traffic congestion thanks to its dedicated lanes.

    Xe điện lướt nhẹ nhàng trên đường phố, tránh được tình trạng tắc nghẽn giao thông nhờ vào làn đường dành riêng.

  • The conductress on the trolleybus greeted me with a warm smile as I boarded, confirming my destination and collecting my fare.

    Cô tiếp viên trên xe điện chào đón tôi bằng nụ cười ấm áp khi tôi lên xe, xác nhận điểm đến và thu tiền vé.

  • I appreciated the silent and smooth ride provided by the electric trolleybus as it took me to my destination without any engine noise.

    Tôi đánh giá cao chuyến đi êm ái và yên tĩnh của xe buýt điện khi nó đưa tôi đến đích mà không có tiếng ồn của động cơ.

  • The trolleybus had great connectivity, allowing me to easily transfer to other modes of transportation such as trains and subways.

    Xe buýt điện có khả năng kết nối tuyệt vời, cho phép tôi dễ dàng chuyển sang các phương tiện giao thông khác như tàu hỏa và tàu điện ngầm.

  • As I disembarked from the trolleybus, I noticed how clean and well-maintained the vehicle was, leaving me with a positive impression of the public transportation system.

    Khi bước xuống xe điện, tôi nhận thấy xe rất sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt, khiến tôi có ấn tượng tích cực về hệ thống giao thông công cộng.

Related words and phrases

All matches