Xe đẩy
/ˈtrɒlibʌs//ˈtrɑːlibʌs/The word "trolleybus" is a combination of "trolley" and "bus." "Trolley" comes from the "trolley pole," a pole that extends from the top of the bus to collect electricity from an overhead wire. This was inspired by the earlier "trolley car" or "streetcar," which also used a trolley pole. "Bus" is simply short for "omnibus," a term for a public passenger vehicle. Therefore, "trolleybus" was coined to describe a bus powered by electricity collected from an overhead wire via a trolley pole.
Năm ngoái, thành phố đã đưa vào sử dụng hệ thống xe buýt điện mới, giúp người dân di chuyển dễ dàng và tiết kiệm hơn trong thành phố.
Khi bước lên xe điện, tôi nhận thấy ghế ngồi rất thoải mái và rộng rãi, mang lại cảm giác thư giãn khi đi xe.
Những dây điện trên cao cung cấp năng lượng cho xe điện rất dễ nhận biết vì chúng lấp lánh dưới ánh sáng mặt trời.
Xe điện sẽ thông báo lớn điểm đến khi đi qua, giúp hành khách dễ dàng xác định xem xe có đi đúng hướng hay không.
Tôi kiên nhẫn chờ đợi ở trạm xe điện, háo hức chờ tiếng chuông quen thuộc báo hiệu xe đã đến.
Xe điện lướt nhẹ nhàng trên đường phố, tránh được tình trạng tắc nghẽn giao thông nhờ vào làn đường dành riêng.
Cô tiếp viên trên xe điện chào đón tôi bằng nụ cười ấm áp khi tôi lên xe, xác nhận điểm đến và thu tiền vé.
Tôi đánh giá cao chuyến đi êm ái và yên tĩnh của xe buýt điện khi nó đưa tôi đến đích mà không có tiếng ồn của động cơ.
Xe buýt điện có khả năng kết nối tuyệt vời, cho phép tôi dễ dàng chuyển sang các phương tiện giao thông khác như tàu hỏa và tàu điện ngầm.
Khi bước xuống xe điện, tôi nhận thấy xe rất sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt, khiến tôi có ấn tượng tích cực về hệ thống giao thông công cộng.
All matches