Definition of triumphalism

triumphalismnoun

chủ nghĩa chiến thắng

/traɪˈʌmfəlɪzəm//traɪˈʌmfəlɪzəm/

The word "triumphalism" originated in the mid-19th century as a literary term to describe a literary style characterized by excessive pride, boastfulness, and self-righteousness. This style was particularly prominent in historical accounts and narratives that celebrated military victories, such as Roman triumphal processions and parades. The term "triumphalism" gained broader currency in the late 19th and early 20th centuries as a criticism of the uncritical and excessive self-confidence and pride of dominant ideologies, particularly religious ones. During this time, the term was associated with the promoters of the "Protestant ethic" and their justification of economic success through hard work and piety. In contemporary usage, "triumphalism" is used to describe the excessive confidence or overconfidence of a group or ideology, especially in the context of politics or religion, in the face of opposition or criticism. It often implies a lack of appreciation for alternative perspectives or a tendency towards intolerance and exclusivity. In summary, the word "triumphalism" originated as a literary style, but its usage has evolved to describe an ideological stance characterized by excessive pride, self-righteousness, and a lack of appreciation for alternative perspectives.

Summary
typedanh từ
meaningthái độ hân hoan chiến thắng có tính chất tôn giáo
namespace
Example:
  • The country's foreign policy has been criticized for its triumphalist approach, which has alienated some of its key allies.

    Chính sách đối ngoại của nước này đã bị chỉ trích vì cách tiếp cận quá đề cao chiến thắng, khiến một số đồng minh chủ chốt xa lánh.

  • Many conservative commentators have accused liberals of triumphalism in their celebration of same-sex marriage.

    Nhiều nhà bình luận bảo thủ đã cáo buộc những người theo chủ nghĩa tự do quá tự mãn khi ăn mừng hôn nhân đồng giới.

  • Some religious leaders have been accused of triumphalism in their statements about the superiority of their faith over others.

    Một số nhà lãnh đạo tôn giáo đã bị cáo buộc là quá tự mãn khi tuyên bố đức tin của họ vượt trội hơn những đức tin khác.

  • Triumphalist rhetoric has been a feature of the nationalist movement, with many supporters viewing it as a sign of their strength and resurgence.

    Ngôn từ chiến thắng là một đặc điểm của phong trào dân tộc chủ nghĩa, với nhiều người ủng hộ coi đó là dấu hiệu cho thấy sức mạnh và sự trỗi dậy của họ.

  • The president's speech was criticized for its triumphalist tone, which was seen as an attempt to put down other nations.

    Bài phát biểu của tổng thống bị chỉ trích vì giọng điệu đắc thắng, được coi là nỗ lực nhằm hạ thấp các quốc gia khác.

  • Critics accused the victorious team of triumphalism in their jubilant celebrations, which many felt were excessive and disrespectful to their opponents.

    Những người chỉ trích cáo buộc đội chiến thắng đã quá tự mãn trong lễ ăn mừng hân hoan của họ, điều mà nhiều người cho là thái quá và thiếu tôn trọng đối thủ.

  • During the height of the Cold War, the capitalist world was often accused of triumphalism in its portrayal of communism as a decadent and doomed system.

    Trong thời kỳ đỉnh cao của Chiến tranh Lạnh, thế giới tư bản thường bị cáo buộc là chủ nghĩa chiến thắng khi mô tả chủ nghĩa cộng sản là một hệ thống suy đồi và diệt vong.

  • Some historians criticize the triumphalist narrative of history which overlooks the many complexities and contradictions of the past.

    Một số nhà sử học chỉ trích lối kể chuyện lịch sử quá khoa trương, bỏ qua nhiều sự phức tạp và mâu thuẫn trong quá khứ.

  • Triumphalist attitudes have been a feature of religious history, with different faiths often portraying themselves as the ultimate truth and all others as false or inferior.

    Thái độ đắc thắng là một đặc điểm của lịch sử tôn giáo, với nhiều tín ngưỡng khác nhau thường tự coi mình là chân lý tối thượng và tất cả các tín ngưỡng khác là sai lầm hoặc thấp kém.

  • The triumphalism of the victorious sports team’s coach has been questioned, as many now feel that his statements have alienated the losing team’s supporters, leading to future conflicts between them.

    Sự hân hoan chiến thắng của huấn luyện viên đội thể thao chiến thắng đã bị đặt dấu hỏi, vì nhiều người hiện cảm thấy rằng những phát biểu của ông đã khiến những người ủng hộ đội thua cuộc xa lánh, dẫn đến những xung đột trong tương lai giữa họ.