Definition of trip hop

trip hopnoun

chuyến đi nhảy

/ˈtrɪp hɒp//ˈtrɪp hɑːp/

The term "trip hop" was coined in the early 1990s to describe a subgenre of music that blended elements of hip-hop, soul, and various styles of electronic music. The term is said to have been created by British music journalist Steve Barker, who used it to describe the experimental and atmospheric sound of early releases by Bristol-based bands like Massive Attack, Portishead, and Island Records signees Trip Hop. The word "trip" refers to the drug culture of the time, and its impact on the music that was being produced, while "hop" denotes the use of jazz samples and the syncopated rhythms that were prevalent in this genre. The term has since come to define a unique genre of music, characterized by its dreamy, ethereal, and often melancholic compositions, and its influence can be heard in current music trends like downtempo and chillstep.

namespace
Example:
  • The album consisted primarily of smooth trip hop beats, with jazzy horns and soulful vocals that created a mellow and atmospheric soundscape.

    Album này chủ yếu bao gồm những giai điệu trip hop nhẹ nhàng, với tiếng kèn jazz và giọng hát đầy cảm xúc tạo nên một âm thanh êm dịu và du dương.

  • The trio's new single blended elements of trip hop, ambient, and downtempo, crafting a dreamy and otherworldly sonic landscape.

    Đĩa đơn mới của bộ ba này kết hợp các yếu tố của nhạc trip hop, ambient và downtempo, tạo nên một bối cảnh âm thanh mơ màng và siêu thực.

  • The trip hop duo's deep basslines and hypnotic rhythms transported the listener to a tranquil and introspective state.

    Những giai điệu trầm ấm và thôi miên của bộ đôi trip hop đã đưa người nghe đến trạng thái tĩnh lặng và hướng nội.

  • The trip hop band's live performance was a mesmerizing blend of electronic beats, live percussion, and ethereal vocals, creating a unique and hypnotic experience.

    Buổi biểu diễn trực tiếp của ban nhạc trip hop là sự kết hợp đầy mê hoặc giữa nhịp điệu điện tử, nhạc cụ gõ trực tiếp và giọng hát du dương, tạo nên một trải nghiệm độc đáo và thôi miên.

  • The sample-heavy trip hop track featured haunting fragments of spoken-word poetry that added an eerie touch to the overall vibe.

    Ca khúc trip hop với nhiều đoạn thơ nói ám ảnh, mang đến nét rùng rợn cho toàn bộ giai điệu.

  • Trip hop pioneers Portishead blended elements of jazz, soul, and drone music to create a sonic landscape that was both mesmerizing and haunting.

    Những người tiên phong trong dòng nhạc trip hop Portishead đã kết hợp các yếu tố của nhạc jazz, nhạc soul và nhạc drone để tạo nên một bối cảnh âm thanh vừa mê hoặc vừa ám ảnh.

  • The trip hop song's sparse instrumentation—a lone guitar, a distorted vocal sample, and a simple drum beat—created a haunting and introspective mood.

    Bài hát trip hop có nhạc cụ đơn giản—chỉ có một cây đàn guitar, một đoạn giọng hát bị bóp méo và một nhịp trống đơn giản—tạo nên một tâm trạng ám ảnh và hướng nội.

  • The trip hop artist's cinematic soundscapes, with lingering piano melodies and moody ambient textures, transported the listener to a darkened, dreamlike world.

    Những âm thanh điện ảnh của nghệ sĩ trip hop, với giai điệu piano du dương và kết cấu xung quanh u ám, đưa người nghe đến một thế giới tối tăm, giống như mơ.

  • The trip hop collective's sonic palette, featuring jazz-infused improvisations and subtle electronic manipulations, created a captivating and organic soundscape.

    Bảng màu âm thanh của nhóm nhạc trip hop, gồm những đoạn ngẫu hứng pha chút nhạc jazz và những thao tác điện tử tinh tế, đã tạo nên một bối cảnh âm thanh hấp dẫn và tự nhiên.

  • The trip hop band's classical training and unconventional instrument choices, including a harpsichord and a marimba, created a unique and textured sound that set them apart from their contemporaries.

    Sự đào tạo cổ điển và lựa chọn nhạc cụ độc đáo của ban nhạc trip hop, bao gồm đàn harpsichord và đàn marimba, đã tạo nên thứ âm thanh độc đáo và có kết cấu khiến họ khác biệt so với những ban nhạc cùng thời.