người cắt tỉa
/ˈtrɪmə(r)//ˈtrɪmər/The word "trimmer" has its origin in the nautical context, dating back to the 18th century. A "trimmer" was originally a sailor on a ship who was responsible for manipulating the sails and making adjustments to the vessel's proportions to ensure that it remained stable and balanced in the water. The term "trim" itself refers to the process of adjusting the position of the sails and cargo to achieve this balance. As the sailing industry evolved, the term "trimmer" became more widely used to describe any individual who makes minor adjustments to a larger system or process, thus ensuring its efficiency and stability. Today, the word "trimmer" is used in various industries beyond sailing, such as aviation, engineering, and farming, to describe a person who makes small but crucial adjustments or modifications to a system in order to optimize its functioning.
Tôi sử dụng tông đơ để giữ cho râu trên mặt được gọn gàng và cắt tỉa cẩn thận.
Người làm vườn sử dụng máy cắt tỉa để tạo hình hàng rào và cây bụi trong vườn.
Thợ làm tóc khuyên tôi nên dùng tông đơ để giúp tôi giữ kiểu tóc ngắn của mình giữa các lần hẹn.
Thiết bị của công ty bao gồm máy cắt cỏ để cắt và tạo hình bãi cỏ gọn gàng.
Người làm vườn đã sử dụng máy cắt tỉa để cắt tỉa các cạnh của luống hoa và tạo ra vẻ ngoài sạch sẽ, bóng bẩy.
Thợ điện khuyên bạn nên sử dụng máy cắt để cắt gọn dây trước khi nối chúng lại.
Các vận động viên đã sử dụng tông đơ để quản lý độ dài của tóc khi thi đấu môn thể thao của mình.
Chủ nhà đã sử dụng máy tỉa để cắt bỏ phần vỏ và cành cây thừa từ những cây mọc quá gần tài sản của họ.
Người bảo mẫu dùng máy cắt tỉa để cắt những bông hoa trên hàng rào, giúp chúng trông gọn gàng và ngăn nắp.
Người soát vé tàu đã sử dụng máy cắt tỉa để cắt những cành cây chìa ra trên đường tàu, đảm bảo đường đi thông thoáng và an toàn cho tàu.
All matches