Definition of trifle with

trifle withphrasal verb

chuyện vặt với

////

The phrase "trifle with" originally meant "to dispute or contend over small matters" during the 16th century. The word "trifle" itself originated from the Middle English "trifelen," meaning "to play or waste time on matters of little importance." The usage of "trifle with" in this sense is first recorded in William Tyndale's English Bible (1534), where Jesus warns against "trifling with" the Holy Ghost in his parable of blasphemy against the Holy Spirit. Eventually, the meaning of "trifle" evolved to include "a small thing" or "a trivial matter," which led to a shift in the usage of "trifle with" to mean "to treat something lightly or dismissively, as if it were insignificant." Over time, the phrase came to be used more broadly to convey the idea of taking on a task or challenge that is beyond one's abilities or resources, as in "Don't trifle with fire" or "She's too young to be trifled with in politics." Today, "trifle with" continues to be widely used in English, with variations such as "mess around with," "play around with," and "mismanage" depending on the context and intended meaning.

namespace
Example:
  • The dessert my grandmother served for dinner was a light and fluffy chocolate trifle, layered with sponge cake, chocolate mousse, and whipped cream.

    Món tráng miệng mà bà tôi phục vụ cho bữa tối là một chiếc bánh trifle sô-cô-la mềm mịn, có nhiều lớp bánh bông lan, kem sô-cô-la và kem tươi.

  • My coworker brought in a delicious trifle for our office potluck, with layers of strawberries, vanilla pudding, and ladyfingers.

    Đồng nghiệp của tôi đã mang đến một món ăn vặt ngon tuyệt cho bữa tiệc chung ở văn phòng, với nhiều lớp dâu tây, bánh pudding vani và bánh ladyfinger.

  • The trifle that the chef prepared as his signature dish at the restaurant was a decadent combination of peaches, raspberries, and sabayon sauce.

    Món ăn đặc trưng mà đầu bếp chế biến tại nhà hàng là sự kết hợp tuyệt vời giữa đào, quả mâm xôi và nước sốt sabayon.

  • After a long day of hiking, my friends and I indulged in a rich and indulgent trifle, filled with fresh berries, heavy cream, and cake crumbs.

    Sau một ngày dài đi bộ đường dài, tôi và bạn bè đã thưởng thức một món ăn nhẹ thơm ngon và hấp dẫn, chứa đầy quả mọng tươi, kem đặc và vụn bánh.

  • I made a trifle for my daughter's birthday party, using a mix of blueberries, raspberries, and kiwis instead of the traditional fruits.

    Tôi đã làm một món tráng miệng cho bữa tiệc sinh nhật của con gái tôi, sử dụng hỗn hợp quả việt quất, quả mâm xôi và quả kiwi thay vì các loại trái cây truyền thống.

  • The classic English trifle that my friend brought to the picnic was a nostalgic treat for me, with sherry, sponge cake, and whipped cream.

    Món bánh trifle cổ điển của Anh mà bạn tôi mang đến buổi dã ngoại là món ăn gợi nhớ đến tôi, với rượu sherry, bánh bông lan và kem tươi.

  • The bakery's trifle, with layers of raspberry jelly, custard, and almond cake, was a mouthwatering sight to behold.

    Bánh trifle của tiệm bánh, với nhiều lớp thạch mâm xôi, kem trứng và bánh hạnh nhân, trông thật hấp dẫn.

  • My aunt's trifle was so pretty, with each layer carefully arranged and sprinkled with chocolate shavings.

    Chiếc bánh trifle của dì tôi trông rất đẹp mắt, với từng lớp được xếp cẩn thận và rắc vụn sô-cô-la.

  • I discovered a vegan trifle recipe that used agar agar instead of gelatin and coconut cream instead of whipped cream.

    Tôi đã khám phá ra một công thức làm bánh trifle thuần chay sử dụng bột thạch agar thay vì gelatin và kem dừa thay vì kem tươi.

  • The trifle that I consumed after a drink-filled night at the bar was the perfect ending to a boozy evening, providing me with a satisfying sweetness and a way to soak up the alcohol.

    Món ăn vặt mà tôi dùng sau một đêm say xỉn ở quán bar chính là cái kết hoàn hảo cho một buổi tối say xỉn, mang đến cho tôi vị ngọt ngào thỏa mãn và là cách để hấp thụ chất cồn.