Definition of trick out

trick outphrasal verb

lừa gạt

////

The term "trick out" originates from the automotive culture of the 1950s and 1960s, particularly in Southern California. It originally referred to the process of customizing a car to enhance its performance or appearance, often in intricate and innovative ways that required technical expertise. The word "trick" in this context refers to a clever or innovative solution to a problem, or to a way of achieving a desired outcome through a series of carefully planned steps. "Trick out" can be seen as a combination of this meaning with the verb "to outfit" or "to equip," which describes the process of adding features or accessories to a car for a specific purpose. The term became popular in the world of car culture due to the increasing attention paid to customization, performance, and personal expression in automotive design. Trick-outs typically involved replacing original components with high-performance parts, adding accessories like spoilers and exhaust systems, and modifying the car's body to create a unique and eye-catching look. Over time, "trick out" has come to be used more broadly in a variety of contexts, from referring to decorated school bag or clothes that stand out, to more generally describing the process of customizing or modifying something to make it more functional, aesthetically pleasing, or personally meaningful. However, its origins in the world of hot rods and custom cars remain a significant part of its cultural reputation.

namespace
Example:
  • The magician successfully tricked out the audience with his mind-boggling illusions.

    Nhà ảo thuật đã thành công trong việc đánh lừa khán giả bằng những ảo ảnh khó hiểu của mình.

  • The thief managed to trick out the valuable diamond from the museum without getting caught.

    Tên trộm đã lấy cắp được viên kim cương giá trị khỏi viện bảo tàng mà không bị bắt.

  • The street performer entertained the crowd by tricking out various objects using its elasticity.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố đã giải trí cho đám đông bằng cách tạo ra nhiều đồ vật khác nhau bằng tính đàn hồi của mình.

  • The salesperson was able to trick out the expensive car from the showroom with a clever deal.

    Nhân viên bán hàng đã có thể bán được chiếc xe đắt tiền từ phòng trưng bày bằng một thỏa thuận khéo léo.

  • The hacker was skilled at tricking out sensitive information from high-security systems.

    Tin tặc rất giỏi trong việc đánh cắp thông tin nhạy cảm từ các hệ thống có tính bảo mật cao.

  • The athlete surprised everyone by tricking out complex flips and tricks during the competition.

    Vận động viên này đã khiến mọi người ngạc nhiên khi thực hiện những động tác nhào lộn và kỹ thuật phức tạp trong suốt cuộc thi.

  • The chef cleverly tricked out the taste of unripe fruits by adding a few secret ingredients.

    Đầu bếp đã khéo léo thêm vào hương vị của trái cây xanh một số thành phần bí mật.

  • The designer created a stunning outfit by tricking out ordinary pieces of fabric and embellishments.

    Nhà thiết kế đã tạo ra một bộ trang phục tuyệt đẹp bằng cách sử dụng những mảnh vải và đồ trang trí thông thường.

  • The musician impressed the audience by tricking out intricate melodies with his fingers on the keyboard.

    Nhạc sĩ đã gây ấn tượng với khán giả khi chơi những giai điệu phức tạp bằng ngón tay trên phím đàn.

  • The acrobat thrilled the spectators by tricking out death-defying feats of strength and agility.

    Nghệ sĩ nhào lộn đã làm khán giả thích thú khi thực hiện những màn biểu diễn sức mạnh và sự nhanh nhẹn tưởng chừng như nguy hiểm đến tính mạng.