Definition of triangulation point

triangulation pointnoun

điểm tam giác

/traɪˌæŋɡjuˈleɪʃn pɔɪnt//traɪˌæŋɡjuˈleɪʃn pɔɪnt/

The term "triangulation point" can be traced back to the field of surveying, where it refers to a specific location marked on the ground with a unique identifier, such as a metal disk or a survey marker, that serves as a reference point for making accurate measurements and calculations. In the process of triangulation, which is the technique used to determine the exact location of unknown points by measuring angles and distances from known points, triangulation points are critical because they provide a fixed reference point from which to work. By measuring the angles and distances between multiple triangulation points, surveyors can create a detailed and accurate map or survey of an area, which in turn is essential for a range of applications, from boundary disputes and property surveys to military planning and engineering projects. In summary, triangulation points serve as important anchors in the field of surveying that enable surveyors to create precise and detailed maps and surveys by connecting multiple points with known coordinates.

namespace
Example:
  • In geometry, a triangulation point is a vertex where three sides or edges meet. An example sentence using this concept could be: "The triangulation point where the red, blue, and green lines intersect forms a crucial junction in this polygon."

    Trong hình học, điểm tam giác là đỉnh nơi ba cạnh hoặc cạnh gặp nhau. Một câu ví dụ sử dụng khái niệm này có thể là: "Điểm tam giác nơi các đường màu đỏ, xanh lam và xanh lục giao nhau tạo thành một điểm nối quan trọng trong đa giác này."

  • Navigation systems sometimes employ triangulation points to calculate the position of an object. For instance, a satellite might triangulate the signal of a transmitter based on the time it takes to reach three different receivers.

    Hệ thống định vị đôi khi sử dụng các điểm tam giác để tính toán vị trí của một vật thể. Ví dụ, một vệ tinh có thể tam giác hóa tín hiệu của một máy phát dựa trên thời gian cần thiết để đến được ba máy thu khác nhau.

  • In physics, scientists use triangulation points to analyze the decay of unstable particles. They measure the distance between three separate points at which the particles disintegrate.

    Trong vật lý, các nhà khoa học sử dụng điểm tam giác để phân tích sự phân rã của các hạt không ổn định. Họ đo khoảng cách giữa ba điểm riêng biệt mà các hạt phân rã.

  • In forest management, triangulation points help foresters to calculate the volume of trees in a particular area. They measure the elevation and distance to three points on a given tree and then use this data to estimate its height and volume.

    Trong quản lý rừng, các điểm tam giác giúp người lâm nghiệp tính toán thể tích cây trong một khu vực cụ thể. Họ đo độ cao và khoảng cách đến ba điểm trên một cây nhất định và sau đó sử dụng dữ liệu này để ước tính chiều cao và thể tích của cây.

  • In surveying, triangulation is the process of determining the positions of triangulation points by measuring angles and distances between them. These points are then used to establish a network of points on the ground.

    Trong khảo sát, phép đo tam giác là quá trình xác định vị trí của các điểm tam giác bằng cách đo góc và khoảng cách giữa chúng. Sau đó, các điểm này được sử dụng để thiết lập mạng lưới các điểm trên mặt đất.

  • Architects and engineers often use triangulation when designing structures such as bridges and buildings. They calculate the distances between three points and determine how they relate to each other so that the structure is stable.

    Kiến trúc sư và kỹ sư thường sử dụng phép tam giác hóa khi thiết kế các công trình như cầu và tòa nhà. Họ tính toán khoảng cách giữa ba điểm và xác định cách chúng liên quan đến nhau để công trình được ổn định.

  • Manufacturers of computer hardware may use triangulation points to determine the location of critical components inside devices. They measure the distance between three points on a printed circuit board and use this information to ensure that the components are properly aligned.

    Các nhà sản xuất phần cứng máy tính có thể sử dụng các điểm tam giác để xác định vị trí của các thành phần quan trọng bên trong thiết bị. Họ đo khoảng cách giữa ba điểm trên bảng mạch in và sử dụng thông tin này để đảm bảo các thành phần được căn chỉnh đúng cách.

  • Geologists often use triangulation points to plot fault lines and other geological features. They measure the distance between three points on the ground and then map the location of the faults, which helps them to understand the geological history of the area.

    Các nhà địa chất thường sử dụng các điểm tam giác để vẽ các đường đứt gãy và các đặc điểm địa chất khác. Họ đo khoảng cách giữa ba điểm trên mặt đất và sau đó lập bản đồ vị trí của các đường đứt gãy, giúp họ hiểu được lịch sử địa chất của khu vực.

  • Pathologists use triangulation points when conducting autopsies to determine the location of injuries. They measure the distance between three points on the body and use this information to reconstruct the circumstances of the injury.

    Các nhà nghiên cứu bệnh học sử dụng các điểm tam giác khi tiến hành khám nghiệm tử thi để xác định vị trí chấn thương. Họ đo khoảng cách giữa ba điểm trên cơ thể và sử dụng thông tin này để tái tạo hoàn cảnh chấn thương.

  • In engineering design, triangulation points are used to position components on a three-dimensional model. Designers measure the distance between three points on the model and then adjust the positions of the components until they fit properly within the triangles.

    Trong thiết kế kỹ thuật, các điểm tam giác được sử dụng để định vị các thành phần trên mô hình ba chiều. Các nhà thiết kế đo khoảng cách giữa ba điểm trên mô hình và sau đó điều chỉnh vị trí của các thành phần cho đến khi chúng vừa khít trong các tam giác.