Definition of trial run

trial runnoun

chạy thử

/ˌtraɪəl ˈrʌn//ˌtraɪəl ˈrʌn/

The term "trial run" actually has its origins in the context of manufacturing and transportation. It refers to a test of a product or system before it is put into regular production or use. The idea behind a trial run is to identify and address any potential issues or problems that could arise during normal operation. The phrase "trial run" was coined in the late 19th century as railroads became an increasingly important mode of transportation. Railroad companies would perform trial runs of a new locomotive or train car before putting it into regular service. The purpose of these trial runs was to ensure that the new vehicle could safely and efficiently travel at normal speeds and handle different types of terrain and weather conditions. Since then, the idea of running a test or demonstration of a product or system before its official release has been applied to a variety of fields, from manufacturing and engineering to software development and event planning. The term "trial run" has become a widely used and understood expression that conveys the concept of trying out something new or unfamiliar before committing fully to it.

namespace
Example:
  • Our marketing team is conducting a trial run for our new product before launching it to the public.

    Nhóm tiếp thị của chúng tôi đang tiến hành chạy thử sản phẩm mới trước khi tung ra thị trường.

  • Before the race, the athlete completed a trial run of the course to familiarize herself with the terrain.

    Trước cuộc đua, vận động viên đã hoàn thành một lượt chạy thử đường đua để làm quen với địa hình.

  • The company is running a trial run of the new software system this week to test its compatibility with existing applications.

    Công ty đang chạy thử hệ thống phần mềm mới trong tuần này để kiểm tra khả năng tương thích của nó với các ứng dụng hiện có.

  • The actor rehearsed the scene several times as a trial run before shooting the final take.

    Nam diễn viên đã tập dượt cảnh quay này nhiều lần để thử nghiệm trước khi quay cảnh cuối cùng.

  • The astronauts practiced their first spacewalk as a trial run before embarking on the actual mission.

    Các phi hành gia đã thực hành chuyến đi bộ ngoài không gian đầu tiên như một cuộc chạy thử trước khi bắt đầu nhiệm vụ thực sự.

  • The pilot tested the new aircraft through a trial run to ensure its safety and functionality.

    Phi công đã thử nghiệm máy bay mới để đảm bảo tính an toàn và chức năng của nó.

  • The business owner tried out a new marketing strategy as a trial run before investing in a major campaign.

    Chủ doanh nghiệp đã thử nghiệm một chiến lược tiếp thị mới trước khi đầu tư vào một chiến dịch lớn.

  • The chef prepared a small meal as a trial run to determine which ingredients worked best together.

    Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn nhỏ để thử nghiệm nhằm xác định xem nguyên liệu nào kết hợp tốt nhất với nhau.

  • The teacher evaluated a new teaching method during a trial run to gauge its effectiveness.

    Giáo viên đã đánh giá phương pháp giảng dạy mới trong quá trình thử nghiệm để đánh giá hiệu quả của nó.

  • The charity organization organized a trial run of their upcoming event to work out any logistical issues.

    Tổ chức từ thiện đã tổ chức thử nghiệm sự kiện sắp tới của họ để giải quyết mọi vấn đề về hậu cần.

Related words and phrases

All matches