Definition of tresses

tressesnoun

tóc tết

/ˈtresɪz//ˈtresɪz/

The word "tresses" originates from the Old French word "tresser," which means "to plait" or "to braid." This Old French word is derived from the Latin "trahere," meaning "to pull" or "to draw." In the context of hair, "tresses" refers to a long, braided or plaited lock of hair. In the 14th century, the word "tresses" emerged in Middle English as a noun, referring specifically to a braided or ornamented lock of hair. Over time, the word has become a poetic term to describe a woman's hair, often used in literature and poetry to evoke a sense of beauty, elegance, and femininity. The word "tresses" can also be used more broadly to describe a long, flowing piece of hair, such as a braid, plait, or ponytail. Today, the word remains a romantic and evocative term to describe a woman's hair, and is often used in literature, poetry, and even music lyrics to convey a sense of beauty and fascination.

Summary
type danh từ
meaningbím tóc
meaningbộc tóc (đàn bà)
namespace
Example:
  • Her long, luscious tresses flowed down her back like a cascade of honey.

    Mái tóc dài óng ả của cô chảy xuống lưng như một thác mật ong.

  • The wind played with her curly tresses, creating a whirlwind of movement.

    Gió đùa giỡn với mái tóc xoăn của cô, tạo nên một chuyển động xoáy nước.

  • His sleek, shiny tresses shone like polished marble in the light.

    Mái tóc bóng mượt của anh sáng lên như đá cẩm thạch được đánh bóng dưới ánh sáng.

  • She combed her silky tresses with a wide-toothed comb to prevent breakage.

    Cô chải mái tóc mềm mại của mình bằng lược răng thưa để tránh gãy tóc.

  • The sun highlighted her honey-blonde tresses, making them seem almost golden.

    Ánh nắng mặt trời làm nổi bật mái tóc vàng óng của cô, khiến chúng trông gần như vàng óng.

  • As he brushed his soft black tresses, he couldn't help but admire their texture.

    Khi chải mái tóc đen mềm mại của mình, anh không khỏi trầm trồ trước kết cấu của chúng.

  • Her chestnut tresses held just enough wave to compliment her smile.

    Mái tóc màu hạt dẻ của cô ấy uốn lượn vừa đủ để tôn lên nụ cười của cô ấy.

  • His chestnut tresses framed his face like a natural, tousled crown.

    Mái tóc màu hạt dẻ của anh bao quanh khuôn mặt như một chiếc vương miện tự nhiên, rối bù.

  • The sound of her gentle brush strokes against her chestnut tresses was comforting.

    Âm thanh từ những nhát chải nhẹ nhàng của cô ấy trên mái tóc màu hạt dẻ của cô ấy thật dễ chịu.

  • Her long, rich brown tresses bounced as she skipped through the park.

    Mái tóc dài màu nâu óng ả của cô bé tung bay khi cô bé nhảy nhót trong công viên.