Definition of trend

trendnoun

phương hướng, xu hướng, chiều hướng

/trɛnd/

Definition of undefined

Old English trendan ‘revolve, rotate’, of Germanic origin; compare with trundle. The verb sense ‘turn in a specified direction’ dates from the late 16th century, and gave rise to the figurative use ‘develop in a general direction’ in the mid 19th century, a development paralleled in the noun

Summary
type danh từ
meaningphương hướng
examplethe road trends to the north: con đường đi về phía bắc
meaningkhuynh hướng, xu hướng, chiều hướng
examplemodern thought is trending towards socialism: tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội
exampleto show a trend towards...: có khuynh hướng về...
type nội động từ
meaningđi về phía, hướng về, xoay về
examplethe road trends to the north: con đường đi về phía bắc
meaningcó khuynh hướng về, có xu hướng về, hướng về
examplemodern thought is trending towards socialism: tư tưởng hiện đại đang hướng về chủ nghĩa xã hội
exampleto show a trend towards...: có khuynh hướng về...
namespace
Example:
  • The latest fashion trend among millennials is oversized blazers paired with skinny jeans.

    Xu hướng thời trang mới nhất của thế hệ thiên niên kỷ là áo khoác blazer rộng thùng thình kết hợp với quần jeans bó.

  • The trend for minimalist interior design has gained popularity in recent years.

    Xu hướng thiết kế nội thất tối giản đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây.

  • The music industry is currently witnessing a trend of hybrid genres such as trap-pop and trap-house.

    Ngành công nghiệp âm nhạc hiện đang chứng kiến ​​xu hướng kết hợp các thể loại nhạc như trap-pop và trap-house.

  • Social distancing has become a trend amidst the COVID-19 pandemic to mitigate the spread of the virus.

    Giãn cách xã hội đã trở thành xu hướng trong bối cảnh đại dịch COVID-19 nhằm hạn chế sự lây lan của vi-rút.

  • The trend for video conferencing and remote working has significantly increased with the emergence of technology.

    Xu hướng hội nghị truyền hình và làm việc từ xa đã tăng lên đáng kể nhờ sự ra đời của công nghệ.

  • The use of AI and machine learning is becoming an inevitable trend in the tech industry.

    Việc sử dụng AI và máy học đang trở thành xu hướng tất yếu trong ngành công nghệ.

  • Sustainable living is a trend being adopted by many people due to growing environmental concerns.

    Sống bền vững là xu hướng đang được nhiều người áp dụng do mối quan tâm ngày càng tăng về môi trường.

  • The trend in the restaurant industry is promoting healthy eating habits and consequently vegan diets.

    Xu hướng trong ngành nhà hàng là thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh và chế độ ăn thuần chay.

  • The trend for mindfulness meditation and wellbeing practices has gained popularity due to the stressful lifestyles of modern-day living.

    Xu hướng thiền chánh niệm và thực hành sức khỏe ngày càng trở nên phổ biến do lối sống căng thẳng của con người hiện đại.

  • The trend of using renewable energy is gaining momentum with the increasing awareness about climate change and pollution concerns.

    Xu hướng sử dụng năng lượng tái tạo đang ngày càng phổ biến khi nhận thức về biến đổi khí hậu và ô nhiễm ngày càng tăng.

Related words and phrases