phương hướng, xu hướng, chiều hướng
/trɛnd/Old English trendan ‘revolve, rotate’, of Germanic origin; compare with trundle. The verb sense ‘turn in a specified direction’ dates from the late 16th century, and gave rise to the figurative use ‘develop in a general direction’ in the mid 19th century, a development paralleled in the noun
Xu hướng thời trang mới nhất của thế hệ thiên niên kỷ là áo khoác blazer rộng thùng thình kết hợp với quần jeans bó.
Xu hướng thiết kế nội thất tối giản đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây.
Ngành công nghiệp âm nhạc hiện đang chứng kiến xu hướng kết hợp các thể loại nhạc như trap-pop và trap-house.
Giãn cách xã hội đã trở thành xu hướng trong bối cảnh đại dịch COVID-19 nhằm hạn chế sự lây lan của vi-rút.
Xu hướng hội nghị truyền hình và làm việc từ xa đã tăng lên đáng kể nhờ sự ra đời của công nghệ.
Việc sử dụng AI và máy học đang trở thành xu hướng tất yếu trong ngành công nghệ.
Sống bền vững là xu hướng đang được nhiều người áp dụng do mối quan tâm ngày càng tăng về môi trường.
Xu hướng trong ngành nhà hàng là thúc đẩy thói quen ăn uống lành mạnh và chế độ ăn thuần chay.
Xu hướng thiền chánh niệm và thực hành sức khỏe ngày càng trở nên phổ biến do lối sống căng thẳng của con người hiện đại.
Xu hướng sử dụng năng lượng tái tạo đang ngày càng phổ biến khi nhận thức về biến đổi khí hậu và ô nhiễm ngày càng tăng.
All matches