Definition of trek

treknoun

hành trình

/trek//trek/

The origin of the word "trek" can be traced back to the Afrikaans language, a dialect of Dutch spoken in South Africa. The precise origin of the word is debated, but it is commonly believed to have emerged in the late 1800s during the era of the Great Trek, a significant historic event in South African history. During the Great Trek, Boers (white pioneers) traveled from the Cape Colony to regions further inland in search of land and freedom. These journeys, often fraught with danger and hardship, were called treks, a term that aptly captured both the physical exertion required and the spirit of determination that defined the experience. Over time, the term "trek" became popular in English, having been adopted by British soldiers and explorers traveling through southern Africa. The first recorded use of the word "trek" in English dates back to 1875, in a British military report detailing a four-hundred-mile trek undertaken by a company of British soldiers through the Kalahari desert in Botswana. Since then, the term "trek" has been widely used to describe journeys involving long hikes, cross-country drives, or explorations of rugged terrain, particularly in southern Africa. Today, the word "trek" continues to evoke images of adventure, exploration, and endurance, and is commonly used by travelers, hikers, and expeditionaries the world over.

Summary
type danh từ
meaningđoạn đường (đi bằng xe bò)
meaningcuộc hình trình bằng xe bò
meaningsự di cư; sự di cư có tổ chức
type nội động từ
meaningkéo xe (xe bò)
meaningđi bằng xe bò
meaningdi cư
namespace

a long, hard walk lasting several days or weeks, especially in the mountains

một cuộc đi bộ dài và vất vả kéo dài vài ngày hoặc vài tuần, đặc biệt là ở vùng núi

Example:
  • They reached the refugee camp after an arduous two-day trek across the mountains.

    Họ đến được trại tị nạn sau chuyến đi dài hai ngày gian khổ băng qua núi.

  • Last year, my friend and I embarked on a trek through the dense Amazon rainforest, filled with unfamiliar sights and sounds.

    Năm ngoái, tôi và bạn tôi đã bắt đầu chuyến đi bộ xuyên qua khu rừng nhiệt đới Amazon rậm rạp, nơi có nhiều cảnh tượng và âm thanh lạ lẫm.

  • The team of mountaineers embarked on a trek up the challenging Mount Everest, battling against the unpredictable weather conditions.

    Đội leo núi bắt đầu hành trình leo lên đỉnh Everest đầy thử thách, chiến đấu với điều kiện thời tiết khó lường.

  • The group of hikers trekked through the stunning Himalayas, capturing breathtaking views en route.

    Nhóm người đi bộ đường dài đã đi qua dãy Himalaya tuyệt đẹp và ghi lại những cảnh đẹp ngoạn mục trên đường đi.

  • In search of adventure, the solo traveler decided to embark on a trek through the wild and untouched wilderness of Patagonia.

    Để tìm kiếm cuộc phiêu lưu, du khách đơn độc đã quyết định thực hiện chuyến đi bộ xuyên qua vùng đất hoang dã và nguyên sơ của Patagonia.

a long walk

một đoạn đường dài

Example:
  • It's a long trek into town.

    Đó là một chuyến đi dài vào thị trấn.

Related words and phrases

Related words and phrases