- My cousin and I spent the weekend embarking on a treasure hunt, following cryptic clues hidden around the house.
Anh họ tôi và tôi đã dành cả cuối tuần để tham gia vào cuộc săn tìm kho báu, lần theo những manh mối bí ẩn được giấu quanh nhà.
- The treasure hunt began with a map and a set of riddles that led us on a scavenger hunt through the woods.
Cuộc săn tìm kho báu bắt đầu bằng một tấm bản đồ và một loạt câu đố dẫn chúng tôi vào cuộc săn tìm kho báu xuyên qua khu rừng.
- The children cheered as the treasure hunter revealed the final clue, leading to a chest filled with shiny gold coins and sparkling gems.
Những đứa trẻ reo hò khi thợ săn kho báu tiết lộ manh mối cuối cùng, dẫn đến một chiếc rương chứa đầy những đồng tiền vàng sáng bóng và những viên đá quý lấp lánh.
- The group set off on a treasure hunt at the beach, digging through the sand with shovels and buckets in search of hidden treasures.
Cả nhóm bắt đầu cuộc săn tìm kho báu trên bãi biển, đào bới cát bằng xẻng và xô để tìm kiếm kho báu ẩn giấu.
- The treasure hunt train chugged through the forest, carrying the excited children on a quest to find the elusive treasure.
Chuyến tàu săn kho báu chạy xuyên qua khu rừng, chở theo những đứa trẻ háo hức trong hành trình tìm kiếm kho báu khó nắm bắt.
- The pirate captain devised a challenging treasure hunt for his crew, sending them on a wild adventure in search of the most valuable treasure.
Tên thuyền trưởng cướp biển đã nghĩ ra một cuộc săn tìm kho báu đầy thử thách cho thủy thủ đoàn của mình, đưa họ vào một cuộc phiêu lưu kỳ thú để tìm kiếm kho báu giá trị nhất.
- The team of archaeologists embarked on a treasure hunt to discover the long-lost city and its treasures, using clues left by the ancient civilization.
Nhóm các nhà khảo cổ học bắt đầu cuộc săn tìm kho báu để khám phá thành phố đã mất từ lâu và những kho báu của nó, bằng cách sử dụng những manh mối mà nền văn minh cổ đại để lại.
- The school's annual treasure hunt delighted the students, who searched for clues around the campus in teams, determined to find the hidden prize.
Cuộc săn tìm kho báu thường niên của trường khiến các em học sinh thích thú, chúng đi tìm manh mối khắp khuôn viên trường theo nhóm, quyết tâm tìm ra giải thưởng ẩn giấu.
- The retired history professor organized a magical treasure hunt for his grandchildren, telling stories of long-forgotten legends and secret places.
Vị giáo sư lịch sử đã nghỉ hưu đã tổ chức một cuộc săn tìm kho báu kỳ diệu cho các cháu của mình, kể những câu chuyện về những truyền thuyết đã bị lãng quên từ lâu và những địa điểm bí mật.
- The group of friends enjoyed a thrilling treasure hunt while camping, hiking through the wilderness to find the prize that awaited them at the end of the trail.
Nhóm bạn đã tận hưởng cuộc săn tìm kho báu đầy thú vị khi cắm trại, đi bộ đường dài qua vùng hoang dã để tìm giải thưởng đang chờ họ ở cuối đường mòn.