Definition of transit camp

transit campnoun

trại trung chuyển

/ˈtrænzɪt kæmp//ˈtrænzɪt kæmp/

The term "transit camp" originated during the Holocaust as a euphemism for temporary detention center where Jewish prisoners were held before being transported to concentration or extermination camps. These camps were often located near major railway lines, as they were intended to facilitate the efficient movement of prisoners. The conditions in these camps were terrible, characterized by overcrowding, malnutrition, disease, and brutality at the hands of Nazi guards. Transit camps became infamous symbols of the horrific logic of the Final Solution, as they were used to methodically transfer hundreds of thousands of Jews to their deaths in the Auschwitz, Treblinka, and Bergen-Belsen killing centers. Even those who survived transit camps often died in the camps to which they were subsequently transported. Today, the memory of these camps serves as a reminder of the atrocities committed during the Holocaust and as a plea to never forget the importance of upholding human rights and dignity.

namespace
Example:
  • During World War II, many Jewish families were forced to live in transit camps before being sent to concentration camps.

    Trong Thế chiến II, nhiều gia đình Do Thái bị buộc phải sống trong các trại trung chuyển trước khi bị đưa đến các trại tập trung.

  • After arriving in the country as a refugee, the family was temporarily housed in a transit camp until they could find more permanent accommodation.

    Sau khi đến đất nước này với tư cách là người tị nạn, gia đình đã tạm trú tại một trại trung chuyển cho đến khi họ tìm được chỗ ở cố định hơn.

  • The refugees were kept in overcrowded conditions in the transit camp, with little access to food, water, or medical care.

    Những người tị nạn bị giam giữ trong điều kiện quá tải tại trại trung chuyển, thiếu thốn thức ăn, nước uống hoặc dịch vụ chăm sóc y tế.

  • Some prisoners of war were held in transit camps for weeks or even months before being transferred to longer-term detention facilities.

    Một số tù nhân chiến tranh bị giam giữ tại các trại trung chuyển trong nhiều tuần hoặc thậm chí nhiều tháng trước khi được chuyển đến các cơ sở giam giữ dài hạn hơn.

  • The transit camp served as a temporary stopover for displaced people who had fled their homes due to political unrest or natural disasters.

    Trại trung chuyển đóng vai trò là điểm dừng chân tạm thời cho những người phải rời bỏ nhà cửa do bất ổn chính trị hoặc thiên tai.

  • Conditions in the transit camp were extremely difficult, with many people falling ill due to the lack of sanitation and clean drinking water.

    Điều kiện ở trại trung chuyển vô cùng khó khăn, nhiều người bị bệnh vì thiếu điều kiện vệ sinh và nước uống sạch.

  • The transit camp was intended as a temporary measure, with the ultimate goal being to find more permanent solutions for the displaced population.

    Trại trung chuyển được coi là biện pháp tạm thời, với mục tiêu cuối cùng là tìm ra giải pháp lâu dài hơn cho những người dân phải di dời.

  • After spending several weeks in the transit camp, the refugees were finally able to find a more permanent place to live.

    Sau khi ở trong trại trung chuyển nhiều tuần, những người tị nạn cuối cùng cũng tìm được một nơi ở lâu dài hơn.

  • While the transit camp was an uncomfortable and challenging environment, many people found solace in the community and support networks that formed among fellow refugees.

    Trong khi trại trung chuyển là một môi trường không thoải mái và đầy thử thách, nhiều người đã tìm thấy niềm an ủi trong cộng đồng và mạng lưới hỗ trợ được hình thành từ những người tị nạn khác.

  • The experiences of living in transit camps have left a lasting impact on many people's lives, serving as a powerful reminder of the challenges and difficulties faced by those forced to leave their homes due to conflict or crisis.

    Những trải nghiệm sống trong trại trung chuyển đã để lại tác động lâu dài đến cuộc sống của nhiều người, đóng vai trò như lời nhắc nhở mạnh mẽ về những thách thức và khó khăn mà những người buộc phải rời bỏ nhà cửa do xung đột hoặc khủng hoảng phải đối mặt.