Definition of transferable

transferableadjective

có thể chuyển nhượng

/trænsˈfɜːrəbl//trænsˈfɜːrəbl/

The word "transferable" stems from the Latin word "transferre," meaning "to carry over" or "to move from one place to another." This Latin verb was combined with the English suffix "-able," indicating something capable of being done. Therefore, "transferable" originally signified the ability to be moved, carried, or shifted from one person or place to another. This original meaning has evolved to include the transfer of ownership, rights, or properties.

namespace
Example:
  • The skills I gained in my previous job, such as project management and team leadership, are highly transferable and would be valuable in any similar role.

    Các kỹ năng tôi có được ở công việc trước đây, chẳng hạn như quản lý dự án và lãnh đạo nhóm, có khả năng chuyển giao cao và sẽ có giá trị trong bất kỳ vai trò tương tự nào.

  • Due to the transferable nature of her language skills, Sarah was able to quickly adapt to working in a multinational company with clients from various countries.

    Nhờ khả năng ngôn ngữ dễ chuyển giao, Sarah có thể nhanh chóng thích nghi với công việc tại một công ty đa quốc gia với khách hàng đến từ nhiều quốc gia khác nhau.

  • Our marketing manager's experience in both online and offline advertising makes her skills highly transferable and valuable to any organization seeking to expand their marketing efforts.

    Kinh nghiệm của giám đốc tiếp thị của chúng tôi trong cả quảng cáo trực tuyến và ngoại tuyến giúp các kỹ năng của cô ấy có thể chuyển giao dễ dàng và có giá trị đối với bất kỳ tổ chức nào muốn mở rộng nỗ lực tiếp thị của mình.

  • The knowledge I gained in my undergraduate degree is transferable to my master's program, as I will continue to study in the same field.

    Kiến thức tôi có được trong chương trình đại học có thể chuyển giao sang chương trình thạc sĩ vì tôi sẽ tiếp tục học trong cùng lĩnh vực.

  • Because the principles of accounting are transferable across industries, companies are often willing to hire candidates with experience in related but less relevant fields.

    Vì các nguyên tắc kế toán có thể chuyển giao giữa các ngành nên các công ty thường sẵn sàng tuyển dụng những ứng viên có kinh nghiệm trong các lĩnh vực có liên quan nhưng ít liên quan hơn.

  • Emma's experience in sales makes her skills highly transferable, as she has developed strong communication, problem-solving, and customer service abilities that can be applied to other areas of the business.

    Kinh nghiệm bán hàng của Emma giúp các kỹ năng của cô có khả năng chuyển giao cao, vì cô đã phát triển được khả năng giao tiếp, giải quyết vấn đề và dịch vụ khách hàng mạnh mẽ có thể áp dụng vào các lĩnh vực khác của doanh nghiệp.

  • The experience I gained through volunteering is highly transferable and demonstrates my commitment to community service, leadership, and teamwork, which are skills that are valued by potential employers.

    Kinh nghiệm tôi có được thông qua hoạt động tình nguyện có tính chuyển giao cao và thể hiện cam kết của tôi đối với dịch vụ cộng đồng, khả năng lãnh đạo và làm việc nhóm, đây là những kỹ năng được các nhà tuyển dụng tiềm năng đánh giá cao.

  • Due to the transferable nature of his leadership and management skills, Matt was promoted to a senior management role in a new industry, where he could apply the same principles.

    Nhờ khả năng lãnh đạo và quản lý có thể chuyển giao, Matt đã được thăng chức lên vị trí quản lý cấp cao trong một ngành mới, nơi anh có thể áp dụng những nguyên tắc tương tự.

  • The key skills I gained from studying sociology, such as critical thinking, research, and analysis, are highly transferable, and I believe they will benefit me in various roles across different fields.

    Những kỹ năng chính mà tôi có được khi học xã hội học, chẳng hạn như tư duy phản biện, nghiên cứu và phân tích, có khả năng chuyển giao cao và tôi tin rằng chúng sẽ có lợi cho tôi trong nhiều vai trò khác nhau ở nhiều lĩnh vực khác nhau.

  • The training and qualifications I gained in my previous role are highly transferable, and I am confident that they will enable me to make a significant contribution to the new organization.

    Những kiến ​​thức và trình độ tôi có được trong vai trò trước đây có khả năng chuyển giao cao và tôi tin rằng chúng sẽ giúp tôi đóng góp đáng kể cho tổ chức mới.

Related words and phrases