a place where people go to get fit and practise the skills necessary for the sport that they play
một nơi mà mọi người đến để rèn luyện sức khỏe và thực hành các kỹ năng cần thiết cho môn thể thao mà họ chơi
- The coach tested his players' accuracy with a free-kick drill at their training ground.
Huấn luyện viên đã kiểm tra độ chính xác của cầu thủ bằng bài tập đá phạt trực tiếp tại sân tập của họ.
a place where soldiers go to practise the skills necessary for fighting in a war
nơi mà binh lính đến để luyện tập các kỹ năng cần thiết cho việc chiến đấu trong chiến tranh
- At the training ground, the soldiers prepare for the unknowns that lie ahead in combat.
Tại thao trường, những người lính chuẩn bị cho những điều chưa biết sẽ xảy ra trong chiến đấu.
a place that provides the chance to learn the skills necessary for a job or an activity
một nơi cung cấp cơ hội để học các kỹ năng cần thiết cho một công việc hoặc một hoạt động
- Paris was the traditional training ground for artists in the early twentieth century.
Paris là nơi đào tạo nghệ sĩ truyền thống vào đầu thế kỷ XX.