Definition of train set

train setnoun

bộ tàu hỏa

/ˈtreɪn set//ˈtreɪn set/

The term "train set" originally referred to a miniature replica of a train or locomotive and its accompanying carriage(s) that were sold as toys for children in the late 19th century. The word "set" in "train set" refers to the fact that these toys were sold as a complete package, containing all the pieces needed to operate the train, such as tracks, bridges, and switches. The popularity of train sets grew rapidly during the 1900s, with the proliferation of electric trains and the evolution of model train technology allowing for increasingly realistic and intricate train sets. Today, train sets continue to be a popular toy for children and a hobby for adults, with collector's items selling for thousands of dollars due to their historical and sentimental value.

namespace
Example:
  • The child spent hours playing with her woodland animal train set, chugging the engines up the mountains and winding them back down again.

    Đứa trẻ đã dành nhiều giờ chơi với bộ tàu hỏa động vật trong rừng, khởi động động cơ lên ​​núi rồi lại quay trở lại.

  • The miniature train set in the toy store caught the little boy's attention, as the steam engines passed through tunnels and over bridges.

    Bộ đồ chơi tàu hỏa thu nhỏ trong cửa hàng đồ chơi thu hút sự chú ý của cậu bé khi đầu máy hơi nước chạy qua đường hầm và cầu.

  • The children were thrilled to receive a new train set for their birthday, eagerly unpacking each piece and studying the instructions.

    Trẻ em rất vui mừng khi nhận được một bộ tàu hỏa mới vào ngày sinh nhật của mình, háo hức mở từng bộ phận ra và nghiên cứu hướng dẫn.

  • The railway enthusiast proudly displayed his intricate train set, with multiple tracks, switches, and stations that could transport trains all over Europe.

    Người đam mê đường sắt tự hào trưng bày bộ tàu hỏa phức tạp của mình, với nhiều đường ray, công tắc và nhà ga có thể vận chuyển tàu hỏa đi khắp châu Âu.

  • The engineer tried out his electric train set, marveling at the precise movements of the cars as they passed stations and crossed bridges.

    Người kỹ sư đã thử bộ tàu điện của mình và vô cùng kinh ngạc trước chuyển động chính xác của những toa tàu khi chúng đi qua các nhà ga và cầu.

  • The train set was a bit confusing for the beginner, but she watched YouTube tutorials and practiced until she was able to create complex routes and orchestrated commutes.

    Bộ tàu hỏa hơi khó hiểu đối với người mới bắt đầu, nhưng cô bé đã xem hướng dẫn trên YouTube và luyện tập cho đến khi có thể tạo ra các tuyến đường phức tạp và sắp xếp hành trình đi lại hợp lý.

  • The robotic train set was a hit with the kids, as the tiny trains could navigate the tracks autonomously and communicate with other trains.

    Bộ tàu hỏa rô-bốt được trẻ em yêu thích vì những đoàn tàu nhỏ có thể tự động di chuyển trên đường ray và giao tiếp với các đoàn tàu khác.

  • The train set was a collaborative project for the siblings, building a train empire that spanned multiple tables and rooms.

    Bộ đồ chơi tàu hỏa là dự án chung của hai anh em, xây dựng nên một đế chế tàu hỏa trải dài trên nhiều bàn và phòng.

  • The train set was so intricate that it almost felt like a real railroad, with realistic scenery, working lights, and sound effects.

    Bộ tàu hỏa phức tạp đến mức gần giống như một tuyến đường sắt thực sự, với quang cảnh chân thực, đèn hoạt động và hiệu ứng âm thanh.

  • The little girl loved playing with the train set and imagining different tales for the chugging trains, creating her own narratives of travel and adventure.

    Cô bé thích chơi với bộ tàu hỏa và tưởng tượng ra những câu chuyện khác nhau về những chuyến tàu chạy, tự tạo ra câu chuyện về chuyến du lịch và cuộc phiêu lưu của riêng mình.

Related words and phrases

All matches