- The company's latest shipment arrived on a trailer truck, carrying 40 loaded containers.
Lô hàng mới nhất của công ty được vận chuyển bằng xe đầu kéo, chở 40 container hàng.
- The driver skillfully maneuvered the trailer truck through tight city streets to deliver the goods on time.
Người lái xe khéo léo điều khiển xe đầu kéo qua những con phố chật hẹp của thành phố để giao hàng đúng giờ.
- The trailer truck's powerful engine roared as it accelerated onto the highway, carrying a consignment of heavy machinery.
Động cơ mạnh mẽ của xe đầu kéo gầm rú khi tăng tốc lên đường cao tốc, chở theo một lô máy móc hạng nặng.
- The trailer truck's brakes screeched as it came to a stop at the loading dock, ready to unload its cargo.
Chiếc xe kéo có phanh kêu rít khi dừng lại ở bến tàu, sẵn sàng dỡ hàng.
- The cargo in the trailer truck was protected by secure straps and sturdy roller shutters to prevent any damage during transport.
Hàng hóa trong xe đầu kéo được bảo vệ bằng dây đai an toàn và cửa chớp chắc chắn để tránh mọi hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- As the trailer truck pulled up to the unloading bay, the forklift operator stood by to load the goods onto the shelves.
Khi xe đầu kéo đến nơi dỡ hàng, người điều khiển xe nâng đứng đó để chất hàng lên kệ.
- The trailer truck's red flashing lights signaled to other vehicles to move out of the way as it negotiated the winding mountain road.
Đèn đỏ nhấp nháy của xe đầu kéo báo hiệu cho các xe khác tránh đường khi xe chạy trên con đường núi quanh co.
- The trailer truck's navigation system helped the driver avoid any road closures and delays due to bad weather.
Hệ thống dẫn đường của xe đầu kéo giúp tài xế tránh được mọi tình huống đường bị đóng hoặc chậm trễ do thời tiết xấu.
- The trailer truck's air suspension system ensured a smooth ride for the cargo, minimizing any potential damage during transit.
Hệ thống treo khí nén của xe kéo đảm bảo hàng hóa di chuyển êm ái, giảm thiểu mọi thiệt hại tiềm ẩn trong quá trình vận chuyển.
- The trailer truck's frequent stops for fuel and rest breaks made its journey to the destination a long and tiring one, but the driver persisted, determined to deliver the consignment on time.
Xe đầu kéo thường xuyên dừng lại để tiếp nhiên liệu và nghỉ ngơi khiến hành trình đến đích trở nên dài và mệt mỏi, nhưng tài xế vẫn kiên trì, quyết tâm giao hàng đúng hạn.