Definition of trail off

trail offphrasal verb

dấu vết

////

The phrase "trail off" is a figurative expression that originally referred to the behavior of a faint sound or voice gradually fading away and dying out. The word "trail" in this context means to follow or move slowly behind, and "off" indicates a physical separation or removal. The origins of "trail off" can be traced back to the late 19th century, when it first appeared in print in the form "tails off" in a book called "The Lake and the Stream" by Thomas Bailey Aldrich. In this context, "tails off" referred to the slow winding down of a boat's steam engine. The term gained popularity in the early 20th century and evolved from its original nautical meaning to include any sound or voice that gradually decreases in intensity and eventually disappears. Today, "trail off" is commonly used in a variety of contexts, from describing the waning strength of a voice in a conversation to the gradual fading of music or sound in a recording.

namespace
Example:
  • The conversation between the two friends trail off into silence as they both realize there's nothing left to say.

    Cuộc trò chuyện giữa hai người bạn dần chìm vào im lặng khi cả hai đều nhận ra rằng không còn gì để nói nữa.

  • The sound of her voice grew fainter and fainter until it finally trailed off into the distance.

    Giọng nói của cô ấy ngày càng yếu dần cho đến khi cuối cùng tan biến vào khoảng không.

  • The energy in the room dissipated as his speech progressively grew less coherent, eventually trailing off into a mumble.

    Năng lượng trong phòng tan biến khi lời nói của ông dần trở nên kém mạch lạc, cuối cùng chỉ còn là tiếng lầm bầm.

  • The rustling leaves and chirping birds faded away as the hiker's footsteps receded into the distance, and the trail trailed off into silence.

    Tiếng lá xào xạc và tiếng chim hót dần biến mất khi tiếng bước chân của người đi bộ xa dần, và con đường mòn dần chìm vào im lặng.

  • The melody of the musician's guitar wound down gradually, trailing off into a soft hum.

    Giai điệu từ cây đàn guitar của người nhạc sĩ dần lắng xuống, rồi chuyển thành tiếng ngân nga nhẹ nhàng.

  • The whispering winds hushed as the evening approached, and the rustling of the leaves trailed off into stillness.

    Những cơn gió thì thầm dần im bặt khi màn đêm buông xuống, và tiếng lá xào xạc cũng dần chìm vào tĩnh lặng.

  • The sound of his laughter slowly died away, and his conversation trailed off into a quiet murmur.

    Tiếng cười của anh ta dần dần nhỏ dần, và cuộc trò chuyện trở nên nhỏ dần thành tiếng thì thầm.

  • The chatter of the crowd gradually subsided, and the noise trailed off into the quiet of the night.

    Tiếng huyên náo của đám đông dần lắng xuống, và tiếng ồn đó chìm vào sự tĩnh lặng của màn đêm.

  • The babbling brook grew softer and softer until it finally trailed off into a faint whisper.

    Tiếng suối róc rách ngày càng nhỏ dần, nhỏ dần cho đến khi cuối cùng chỉ còn là tiếng thì thầm yếu ớt.

  • The clinking sound of the glasses on the table faded away as the last of the guests departed, and the room trailed off into a serene quietness.

    Tiếng va chạm của những chiếc ly trên bàn dần biến mất khi những vị khách cuối cùng rời đi, và căn phòng chìm vào sự tĩnh lặng thanh bình.