- The laughter of the children gradually trail away as they make their way back to their classrooms.
Tiếng cười của bọn trẻ dần dần nhỏ dần khi chúng quay trở lại lớp học.
- The sound of the wind chimes faintly trail away in the gentle breeze.
Âm thanh của chuông gió nhẹ nhàng lan tỏa trong làn gió nhẹ.
- The sound of the engineer's voice over the walkie-talkie growled and then slowly trail away as he moved out of range.
Giọng nói của người kỹ sư qua bộ đàm gầm gừ rồi từ nhỏ dần khi anh ta ra khỏi vùng phủ sóng.
- A distant train whistle can be heard trailing away in the distance.
Có thể nghe thấy tiếng còi tàu xa dần ở phía xa.
- As the ice cream truck's music grows fainter, its sound trail away into the stillness of the evening.
Khi tiếng nhạc từ xe kem nhỏ dần, âm thanh của nó cũng dần tan biến vào sự tĩnh lặng của buổi tối.
- The distant barking of a dog trails off into the distance as it moves further away.
Tiếng sủa xa xa của một con chó nhỏ dần khi nó di chuyển ra xa.
- The humming of the electric drill can be heard gradually trailing away as the workers finish their shift.
Tiếng ồn của máy khoan điện dần dần nhỏ lại khi công nhân kết thúc ca làm việc.
- The sound of the birds singing begins to trail away as the sun begins to set.
Tiếng chim hót bắt đầu nhỏ dần khi mặt trời bắt đầu lặn.
- The sound of the waves crashing against the shore grows fainter as the tide slowly recedes.
Tiếng sóng vỗ vào bờ ngày một yếu dần khi thủy triều rút dần.
- The sound of my footsteps on the pavement trail away as I round the corner and head off into the night.
Tiếng bước chân của tôi trên vỉa hè xa dần khi tôi rẽ qua góc phố và đi vào màn đêm.