Definition of traffic warden

traffic wardennoun

người quản lý giao thông

/ˈtræfɪk wɔːdn//ˈtræfɪk wɔːrdn/

The term "traffic warden" originated in the United Kingdom during the early 20th century as a way to regulate and control the increasing amount of traffic on roads and streets. Before this, there was no formal system for managing traffic, and drivers were largely responsible for following the rules of the road on their own. In the 1930s, local authorities in the UK began appointing traffic wardens as part of a wider effort to improve road safety and reduce congestion. These wardens, who were often chosen from among retired police officers or military personnel, were tasked with enforcing traffic laws and helping to guide motorists through busy intersections and junctions. The word "warden" essentially refers to a person who is responsible for supervising or protecting a particular area or group of people. In this case, traffic wardens are responsible for overseeing traffic and helping to ensure that drivers follow the rules of the road, in order to promote safety and minimize congestion. Today, the term "traffic warden" is still widely used in the UK, and similar roles may be called "pedestrian safety officers" or "road safety patrol officers" in other countries.

namespace
Example:
  • The traffic warden carefully guided the cars through the busy intersection, making sure that everyone followed the rules of the road.

    Người điều khiển giao thông cẩn thận hướng dẫn các xe đi qua ngã tư đông đúc, đảm bảo mọi người đều tuân thủ luật lệ giao thông.

  • The traffic warden issued a ticket to the driver who had parked in a restricted zone, in accordance with the law.

    Cảnh sát giao thông đã lập biên bản xử phạt tài xế đỗ xe ở khu vực cấm theo quy định của pháp luật.

  • The traffic warden patiently explained to the pedestrian how to safely cross the street, as there was a high volume of traffic.

    Người điều khiển giao thông kiên nhẫn giải thích cho người đi bộ cách băng qua đường an toàn vì lưu lượng phương tiện giao thông rất lớn.

  • The traffic warden used a radar gun to catch the speeding vehicles and issue fines to the offenders.

    Cảnh sát giao thông đã sử dụng súng radar để bắt những phương tiện chạy quá tốc độ và phạt những người vi phạm.

  • The traffic warden directed the traffic flow with confidence and efficiency, ensuring that there were no accidents or delays.

    Người điều khiển giao thông đã điều khiển luồng giao thông một cách tự tin và hiệu quả, đảm bảo không có tai nạn hay sự chậm trễ nào xảy ra.

  • The traffic warden assisted the ambulance to bypass the congestion and reach the hospital as quickly as possible.

    Người điều tiết giao thông đã hỗ trợ xe cứu thương vượt qua tình trạng tắc nghẽn và đến bệnh viện nhanh nhất có thể.

  • The traffic warden reminded the motorists to wear seat belts and advised them to drive cautiously in slippery conditions.

    Người điều khiển giao thông đã nhắc nhở người lái xe thắt dây an toàn và khuyên họ lái xe cẩn thận trong điều kiện trơn trượt.

  • The traffic warden checked the vehicles for any mechanical defects, such as broken headlights or faulty brakes, to maintain safety on the road.

    Người giám sát giao thông kiểm tra các xe xem có lỗi cơ học nào không, chẳng hạn như đèn pha bị hỏng hoặc phanh bị lỗi, để đảm bảo an toàn trên đường.

  • The traffic warden released the parked cars from the no-parking zone during the designated hours, making the area easily accessible for other vehicles.

    Người quản lý giao thông đã cho những chiếc xe đang đỗ ra khỏi khu vực cấm đỗ xe trong giờ quy định, giúp các phương tiện khác có thể dễ dàng tiếp cận khu vực này.

  • The traffic warden collaborated with the law enforcement authorities to detect and apprehend the traffic violators.

    Cảnh sát giao thông đã phối hợp với cơ quan thực thi pháp luật để phát hiện và bắt giữ những người vi phạm giao thông.

Related words and phrases

All matches