- The city has implemented several traffic calming measures, such as speed bumps, roundabouts, and chicanes, to reduce accidents and improve safety for pedestrians and cyclists.
Thành phố đã thực hiện một số biện pháp giảm thiểu giao thông như gờ giảm tốc, vòng xoay và chicane để giảm tai nạn và cải thiện sự an toàn cho người đi bộ và người đi xe đạp.
- The new road design incorporates traffic calming features, including narrower lanes, shorter crossing distances, and reduced speed limits, to promote a slower driving pace.
Thiết kế đường mới kết hợp các tính năng làm dịu giao thông, bao gồm làn đường hẹp hơn, khoảng cách giao cắt ngắn hơn và giảm giới hạn tốc độ để thúc đẩy tốc độ lái xe chậm hơn.
- To combat excessive speeding on residential streets, our neighborhood association has proposed installing traffic calming devices and enforcing strict speeding fines.
Để chống lại tình trạng chạy quá tốc độ trên các tuyến phố dân cư, hiệp hội khu phố của chúng tôi đã đề xuất lắp đặt các thiết bị hạn chế giao thông và thực thi các mức phạt nghiêm khắc đối với hành vi chạy quá tốc độ.
- The traffic calming strategies that the local council has put in place have resulted in a significant decrease in traffic congestion and improved air quality in the area.
Các chiến lược giảm thiểu giao thông mà hội đồng địa phương đưa ra đã làm giảm đáng kể tình trạng tắc nghẽn giao thông và cải thiện chất lượng không khí trong khu vực.
- Motorists are urged to adhere to the new traffic calming guidelines, which prioritize pedestrians and cyclists, as part of the city's ongoing efforts to create a more livable urban environment.
Người lái xe được khuyến khích tuân thủ các hướng dẫn mới về giảm thiểu giao thông, ưu tiên người đi bộ và người đi xe đạp, như một phần trong nỗ lực liên tục của thành phố nhằm tạo ra một môi trường đô thị đáng sống hơn.
- The recent installation of new traffic calming features, such as downward curb extensions, have made it easier for pedestrians to cross the street and reduced the number of plastic barriers scattered along the sidewalks.
Việc lắp đặt gần đây các tính năng giảm thiểu giao thông mới, chẳng hạn như mở rộng lề đường, đã giúp người đi bộ băng qua đường dễ dàng hơn và giảm số lượng rào chắn bằng nhựa nằm rải rác trên vỉa hè.
- Our section of the highway now employs traffic calming measures, including flashing lights and warning signs, to alert drivers to hazardous construction zones and slow them down.
Đoạn đường cao tốc của chúng tôi hiện đang áp dụng các biện pháp giảm thiểu giao thông, bao gồm đèn nhấp nháy và biển báo cảnh báo, để cảnh báo người lái xe về các khu vực thi công nguy hiểm và giúp họ giảm tốc độ.
- With traffic calming measures such as reduced speed limits and stricter enforcement of parking restrictions, the number of accidents on our street has decreased by 50%.
Với các biện pháp giảm thiểu giao thông như giảm giới hạn tốc độ và thực thi nghiêm ngặt hơn các hạn chế đỗ xe, số vụ tai nạn trên đường phố của chúng ta đã giảm 50%.
- The new traffic calming initiative aims to eliminate through traffic and transform the road into a pedestrian-friendly zone, making it safer for children walking to school.
Sáng kiến giảm thiểu giao thông mới này nhằm mục đích loại bỏ phương tiện giao thông đi qua và biến đường thành khu vực thân thiện với người đi bộ, giúp trẻ em đi bộ đến trường an toàn hơn.
- As the city continues to prioritize traffic calming and road safety, we can expect to see even more innovative solutions to combat aggressive driving and promote sustainable transportation options.
Khi thành phố tiếp tục ưu tiên giảm thiểu tình trạng giao thông và an toàn đường bộ, chúng ta có thể mong đợi thấy nhiều giải pháp sáng tạo hơn nữa để chống lại tình trạng lái xe hung hãn và thúc đẩy các lựa chọn giao thông bền vững.