Definition of traditionalist

traditionalistnoun

theo chủ nghĩa truyền thống

/trəˈdɪʃənəlɪst//trəˈdɪʃənəlɪst/

The word "traditionalist" stems from the Latin word "traditio," meaning "a handing down" or "delivery." It entered English in the 16th century, initially referring to someone who adhered to religious doctrines passed down through tradition. By the 19th century, "traditionalist" broadened its scope, encompassing anyone who championed established customs, beliefs, or practices, particularly in opposition to modern trends or innovations. The term implies a respect for the past and a desire to preserve its values.

Summary
type danh từ
meaningngười theo chủ nghĩa truyền thống
meaningngười nệ cổ
namespace
Example:
  • The elderly gentleman was a traditionalist when it came to manners, insisting on using a fork and knife instead of fingers for every meal.

    Người đàn ông lớn tuổi này là người theo chủ nghĩa truyền thống khi nói đến phép lịch sự, ông luôn dùng nĩa và dao thay vì dùng tay trong mọi bữa ăn.

  • The small, conservative town was filled with traditionalists who staunchly upheld traditional values and ways of life.

    Thị trấn nhỏ, bảo thủ này có rất nhiều người theo chủ nghĩa truyền thống, những người kiên định bảo vệ các giá trị và lối sống truyền thống.

  • Although some members of her family favored modern technologies, she remained a traditionalist, preferring handmade quilts and woven blankets to synthetic ones.

    Mặc dù một số thành viên trong gia đình bà ưa chuộng công nghệ hiện đại, bà vẫn là người theo chủ nghĩa truyền thống, thích chăn thủ công và chăn dệt hơn là chăn tổng hợp.

  • The traditionalist singer-songwriter infused her music with classic melodies and folk-style instruments, refusing to stray too far from her roots.

    Nữ ca sĩ, nhạc sĩ theo chủ nghĩa truyền thống đã truyền vào âm nhạc của mình những giai điệu cổ điển và nhạc cụ dân gian, từ chối đi quá xa khỏi nguồn gốc của mình.

  • As a traditionalist in her field, the respected scientist advocated for the use of tried-and-true methods alongside new innovations.

    Là một người theo chủ nghĩa truyền thống trong lĩnh vực của mình, nhà khoa học được kính trọng này ủng hộ việc sử dụng các phương pháp đã được thử nghiệm và chứng minh là đúng cùng với những cải tiến mới.

  • The traditionalist chef championed classic French cuisine, paring each dish down to its simplest, most traditional form.

    Đầu bếp theo chủ nghĩa truyền thống này ủng hộ ẩm thực Pháp cổ điển, tinh giản từng món ăn thành dạng đơn giản nhất và truyền thống nhất.

  • Due to his traditionalist preferences, the customer was disappointed that the restaurant no longer served the same menu items from years past.

    Do sở thích theo chủ nghĩa truyền thống, khách hàng đã thất vọng khi nhà hàng không còn phục vụ các món ăn như trong thực đơn của những năm trước nữa.

  • The traditionalist author refused to adapt her works to fit modern trends, preferring instead to stay faithful to her unique style and voice.

    Tác giả theo chủ nghĩa truyền thống đã từ chối điều chỉnh tác phẩm của mình để phù hợp với xu hướng hiện đại, thay vào đó bà vẫn trung thành với phong cách và giọng văn độc đáo của mình.

  • Despite the call for remote work and online learning, the traditionalist parent still enforced the tradition of everyone sitting down together for dinner.

    Bất chấp lời kêu gọi làm việc từ xa và học trực tuyến, các bậc phụ huynh theo chủ nghĩa truyền thống vẫn duy trì truyền thống mọi người cùng ngồi ăn tối với nhau.

  • As a traditionalist, the writer relied on traditional grammar rules and avoided popular grammar trends, such as using the "newer" singular they, as the pronoun for a single person or animal.

    Là một người theo chủ nghĩa truyền thống, tác giả dựa vào các quy tắc ngữ pháp truyền thống và tránh các xu hướng ngữ pháp phổ biến, chẳng hạn như sử dụng số ít "mới hơn" là they, làm đại từ chỉ một người hoặc một loài động vật.

Related words and phrases