Definition of trade up

trade upphrasal verb

trao đổi lên

////

namespace

to sell something in order to buy something more expensive

bán thứ gì đó để mua thứ gì đó đắt hơn

Example:
  • We're going to trade up to a larger house.

    Chúng tôi sẽ đổi sang một ngôi nhà lớn hơn.

to give something you have used as part of the payment for something more expensive

tặng thứ bạn đã dùng như một phần của khoản thanh toán cho thứ đắt tiền hơn