Definition of trade show

trade shownoun

hội chợ thương mại

/ˈtreɪd ʃəʊ//ˈtreɪd ʃəʊ/

The term "trade show" originated in the late 19th century as a way for businesses to display and promote their products and services to other businesses. Initially, these events were known as "commercial shows" or "expositions," and they were often held in connection with larger industrial exhibitions or fairs. Over time, the focus of these events shifted to specific industries or product categories, and the name "trade show" became more commonly used. Today, trade shows are an important part of the marketing landscape and provide opportunities for businesses to showcase their latest offerings, network with industry peers, and generate leads. With the rise of technology, some trade shows have transitioned to virtual or hybrid formats, expanding their reach beyond traditional geographic boundaries.

namespace
Example:
  • The company is showcasing its latest products at the annual trade show for the industry.

    Công ty đang giới thiệu những sản phẩm mới nhất của mình tại hội chợ thương mại thường niên của ngành.

  • Attendees at the trade show had the opportunity to see live demonstrations of the latest technology in action.

    Những người tham dự triển lãm thương mại có cơ hội chứng kiến ​​trực tiếp các cuộc trình diễn công nghệ mới nhất đang được áp dụng.

  • The CEO delivered a keynote speech at the trade show, addressing a packed audience.

    Tổng giám đốc điều hành đã có bài phát biểu quan trọng tại triển lãm thương mại trước sự chứng kiến ​​của đông đảo khán giả.

  • The trade show has attracted over 5,000 attendees this year, making it one of the largest in the industry.

    Triển lãm thương mại này đã thu hút hơn 5.000 người tham dự trong năm nay, trở thành một trong những triển lãm lớn nhất trong ngành.

  • The trade show's sponsors include some of the biggest names in the business world.

    Các nhà tài trợ của triển lãm thương mại bao gồm một số tên tuổi lớn nhất trong giới kinh doanh.

  • Exhibitors at the trade show are competing to offer the most innovative and high-quality products on display.

    Các nhà triển lãm tại hội chợ thương mại đang cạnh tranh để trưng bày những sản phẩm sáng tạo và chất lượng cao nhất.

  • The trade show has provided a platform for startups and small businesses to showcase their products and connect with potential investors.

    Triển lãm thương mại đã cung cấp nền tảng cho các công ty khởi nghiệp và doanh nghiệp nhỏ giới thiệu sản phẩm của mình và kết nối với các nhà đầu tư tiềm năng.

  • The trade show's organizers have implemented strict health and safety measures to ensure a safe and efficient event.

    Ban tổ chức triển lãm thương mại đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt về sức khỏe và an toàn để đảm bảo sự kiện an toàn và hiệu quả.

  • Many attendees use the trade show as an opportunity to network and build relationships with other industry professionals.

    Nhiều người tham dự coi triển lãm thương mại là cơ hội để giao lưu và xây dựng mối quan hệ với các chuyên gia khác trong ngành.

  • Following the success of this year's trade show, the organizers have already announced plans for an even larger event next year.

    Sau thành công của triển lãm thương mại năm nay, ban tổ chức đã công bố kế hoạch tổ chức một sự kiện lớn hơn vào năm sau.