- The tracker ball on the console of the flight simulator accurately followed the movements of the pilot's body, allowing for a more immersive and realistic training experience.
Quả bóng theo dõi trên bảng điều khiển của máy bay mô phỏng bay sẽ theo dõi chính xác chuyển động của cơ thể phi công, mang lại trải nghiệm đào tạo chân thực và sống động hơn.
- The OptiTrack motion capture system, which uses tracker balls to monitor the movements of actors or athletes, has been used to create lifelike digital characters and animations in popular movies and video games.
Hệ thống ghi lại chuyển động OptiTrack, sử dụng các quả bóng theo dõi để theo dõi chuyển động của diễn viên hoặc vận động viên, đã được sử dụng để tạo ra các nhân vật kỹ thuật số và hoạt hình sống động như thật trong các bộ phim và trò chơi điện tử phổ biến.
- In pinball machines, the small ball, also known as the tracker ball, lies at the center of the playing field and rolls along a series of tracks, recording its path for scoring purposes.
Trong máy chơi pinball, quả bóng nhỏ, còn được gọi là bóng theo dõi, nằm ở giữa sân chơi và lăn dọc theo một loạt các đường ray, ghi lại đường đi của nó để tính điểm.
- The tracker ball on the steering wheel of the racing game responded instantly to my every turn, allowing me to maneuver my virtual vehicle with precision and control.
Quả bóng theo dõi trên vô lăng của trò chơi đua xe phản ứng ngay lập tức với mọi cú đánh của tôi, cho phép tôi điều khiển phương tiện ảo của mình một cách chính xác và kiểm soát.
- The engineer attached a tracker ball to the robotic arm in order to accurately guide it through the maze of objects on the factory floor.
Người kỹ sư gắn một quả bóng theo dõi vào cánh tay rô-bốt để dẫn đường chính xác cho nó di chuyển qua mê cung các đồ vật trên sàn nhà máy.
- The surgeon utilized a tracker ball and a head-mounted display to navigate through the patient's body during the complex and minimally invasive surgical procedure.
Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng một quả bóng theo dõi và màn hình gắn trên đầu để di chuyển trong cơ thể bệnh nhân trong suốt quá trình phẫu thuật phức tạp và ít xâm lấn.
- The astronauts in the space station used tracker balls to guide the robotic arm and manipulate the complex machinery required for scientific experiments.
Các phi hành gia trên trạm vũ trụ đã sử dụng bóng theo dõi để điều khiển cánh tay rô-bốt và điều khiển máy móc phức tạp cần thiết cho các thí nghiệm khoa học.
- The tracker ball on the instrument panel of the virtual reality roller coaster simulator followed my head movements, providing a thrilling and nausea-inducing ride.
Quả cầu theo dõi trên bảng điều khiển của máy mô phỏng tàu lượn siêu tốc thực tế ảo sẽ theo dõi chuyển động đầu của tôi, mang đến một chuyến đi đầy phấn khích và buồn nôn.
- The sports announcer commented on the impressive use of tracker balls in the golf swing analysis, allowing for a more detailed and accurate analysis of the athlete's technique.
Người dẫn chương trình thể thao đã bình luận về việc sử dụng bóng theo dõi một cách ấn tượng trong phân tích cú đánh golf, cho phép phân tích chi tiết và chính xác hơn về kỹ thuật của vận động viên.
- The police chief was impressed by the use of tracker balls in the security systems of the new headquarters, providing a high level of accuracy and security throughout the building.
Cảnh sát trưởng rất ấn tượng với việc sử dụng bóng theo dõi trong hệ thống an ninh của trụ sở mới, mang lại mức độ chính xác và an ninh cao cho toàn bộ tòa nhà.