Definition of track down

track downphrasal verb

theo dõi

////

The phrase "track down" originated in the mid-1800s and has its roots in the language of hunting and law enforcement. The word "track" refers to the mark or trail left by an animal (or person) as it moves through a specific area. The verb "to down" had a similar origin, used to mean knocking an animal to the ground so that it could be easily killed or captured. When these two words were put together, "track down" essentially came to mean following a trail or series of clues to locate and apprehend a person, animal, or other object. Its usage has since expanded beyond law enforcement circles to describe more broadly the act of finding or locating something or someone by following a specific path or set of evidence. In summary, the phrase "track down" captures the essence of the pursuit and capture, connecting its origin to the hunting influences of our past, including the methods used by law enforcement to find fugitives and solve crimes.

namespace
Example:
  • The police are desperately trying to track down the stolen jewelry before it can be sold on the black market.

    Cảnh sát đang nỗ lực hết sức để truy tìm số đồ trang sức bị đánh cắp trước khi chúng bị bán ra thị trường chợ đen.

  • After weeks of searching, the missing person's family finally managed to track down a possible lead.

    Sau nhiều tuần tìm kiếm, gia đình người mất tích cuối cùng cũng tìm ra được manh mối khả thi.

  • The detective spent hours combing through the witness accounts in an effort to track down the source of the tip.

    Thám tử đã dành nhiều giờ để tìm hiểu kỹ các lời khai của nhân chứng nhằm truy tìm nguồn gốc của thông tin này.

  • The fugitive was elusive, but the authorities were determined to track him down and bring him to justice.

    Kẻ chạy trốn vẫn chưa bị bắt, nhưng chính quyền quyết tâm truy tìm hắn và đưa hắn ra trước công lý.

  • When the customer's credit card was stolen, the bank immediately started tracking down the fraudulent transactions.

    Khi thẻ tín dụng của khách hàng bị đánh cắp, ngân hàng ngay lập tức bắt đầu theo dõi các giao dịch gian lận.

  • The investigators spent hours poring over surveillance footage, trying to track down the perpetrator of the burglary.

    Các điều tra viên đã dành nhiều giờ để nghiên cứu các cảnh quay giám sát, cố gắng truy tìm thủ phạm của vụ trộm.

  • The author's tireless efforts to track down rare manuscripts have earned him a reputation in literary circles.

    Những nỗ lực không biết mệt mỏi của tác giả trong việc tìm kiếm các bản thảo quý hiếm đã mang lại cho ông danh tiếng trong giới văn học.

  • The hikers were lost in the wilderness for days, but finally managed to track down a nearby water source.

    Những người đi bộ đường dài đã lạc trong vùng hoang dã nhiều ngày, nhưng cuối cùng cũng tìm được nguồn nước gần đó.

  • The wildlife rangers devoted all their resources to tracking down the poachers and putting an end to their illicit activities.

    Các kiểm lâm động vật hoang dã đã dành toàn bộ nguồn lực để truy tìm những kẻ săn trộm và chấm dứt các hoạt động phi pháp của chúng.

  • The researchers spent months tracking down the genes that cause certain diseases, in order to develop more effective treatments.

    Các nhà nghiên cứu đã dành nhiều tháng theo dõi các gen gây ra một số bệnh nhất định để phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn.